Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.583.997
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
1.910
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
K22-GDTC4-BR-15
Học phần : Bóng rổ Giảng viên :
Huỳnh Thái Hưng
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
221121601308
Nguyễn Lê Ngọc
Hân
48K01.3
2
221121601309
Dương Thúy
Hiền
48K01.3
3
221121601324
Phạm Phương
Nhi
48K01.3
4
221121601327
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
48K01.3
5
221121601329
Phạm Nguyên
Phương
48K01.3
6
221121601330
Nguyễn Thị Trúc
Quỳnh
48K01.3
7
221121601331
Nguyễn Thị
Tâm
48K01.3
8
221121601415
Đổ Thị Mỹ
Huyền
48K01.4
9
221121006212
Lê Quang
Hải
48K06.2
10
221121006217
Nguyễn Tăng
Hoàng
48K06.2
11
221121006222
Trần Tú
Lệ
48K06.2
12
221121006517
Hồ Thị Thu
Hồng
48K06.5
13
221121407212
Nguyễn Thu
Hiền
48K07.2
14
221121407215
Đỗ Thị Phương
Hồng
48K07.2
15
221121407217
Trần Thị Lan
Hương
48K07.2
16
221121407222
Đặng Ngọc Thảo
Nhi
48K07.2
17
221124008212
Nông Thị Phương
Huệ
48K08.2
18
221124008221
Hoàng Thị Hồng
Ngọc
48K08.2
19
221124008222
Lê Hồng Thảo
Nguyên
48K08.2
20
221124008327
Hồ Ngọc Khánh
Quỳnh
48K08.3
21
221122015105
Lê Thị
Đạt
48K15.2
22
221122015239
Ngô Thị Lan
Phương
48K15.2
23
221122015322
Nguyễn Khánh
Huyền
48K15.3
24
221121317121
Hà Lê Thị
Nhung
48K17.1
25
221121317126
Lê Thị Hồng
Thắm
48K17.1
26
221121317214
Thái Mỹ Quỳnh
Mai
48K17.2
27
221121120141
Dương Văn
Quý
48K20
28
221124022130
Võ Thị Mỹ
Phước
48K22.2
29
221121325202
Nguyễn Minh
Anh
48K25.2
30
221121325204
Nguyễn Hoàng Linh
Chi
48K25.2
31
221121325207
Hồ Tịnh
Giang
48K25.2
32
221121325210
Phan Lâm
Hà
48K25.2
33
221121325223
Nguyễn Thị Bảo
Ngọc
48K25.2
34
221121726139
Trần Như
Quỳnh
48K26
35
221124029208
Nguyễn Đình Tấn
Đạt
48K29.2
36
221124029210
Phạm Tiến
Dũng
48K29.2
37
221124029213
Lê Quang
Hiển
48K29.2
38
221124029216
Nguyễn Gia
Huân
48K29.2
39
221124029217
Lê
Hưng
48K29.2
40
221124029218
Trần Đăng Nhật
Huy
48K29.2
41
221124029219
Hoàng Nguyên
Khang
48K29.2
42
221124029220
Nguyễn Đăng Quốc
Khánh
48K29.2
43
221124029229
Hồ Lê Khôi
Nguyên
48K29.2
44
221124029232
Nguyễn Văn Bảo
Phúc
48K29.2
45
221124029237
Đặng Phước
Tài
48K29.2
46
221124029241
Lê Quốc
Thịnh
48K29.2
47
221124029243
Phạm Thị Hồng
Thư
48K29.2
48
221124029246
Lê Văn Đức
Tiến
48K29.2
49
221124029247
Nguyễn Minh
Toàn
48K29.2
50
221124029251
Nguyễn Ngọc
Vũ
48K29.2