Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.584.010
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
1.923
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
K22-GDTC4-BR-11
Học phần : Bóng rổ Giảng viên :
Trần Vĩnh An
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
191120913141
Nguyễn Thị Uyên
Nhi
45K13.1
2
211121018217
Hoàng Thị Thu
Hiền
47K18.2
3
221121601239
Nguyễn Ngọc Bảo
Uyên
48K01.2
4
221121006205
Trần Thị Ngọc
Ánh
48K06.2
5
221121006220
Phạm Khánh
Huyền
48K06.2
6
221121006223
Lê Thị Phương
Linh
48K06.2
7
221121006425
Nguyễn Khánh
Ly
48K06.4
8
221124008210
Trần Thị Thu
Hiền
48K08.2
9
221124008334
Dương Bảo
Trâm
48K08.3
10
221122015231
Bùi Lê
Na
48K15.2
11
221121407322
Trần Thị Quỳnh
Nhi
48K15.2
12
221122015240
Đặng Lệ Tiểu
Quyên
48K15.2
13
221121018241
Huỳnh Tấn
Thiện
48K18.2
14
221121521134
Lâm Quỳnh
Như
48K21.1
15
221121521225
Ngô Thị Ly
Na
48K21.2
16
221121521242
Hồ Thị Phương
Thảo
48K21.2
17
221121521241
Lê Thị Phương
Thảo
48K21.2
18
221121521253
Trần Thị Thùy
Trang
48K21.2
19
221121723209
Nguyễn Thị Kiều
Giang
48K23.2
20
221121723313
Huỳnh Thị Mỹ
Hoa
48K23.3
21
221121723331
Thái Nguyễn Thanh
Tâm
48K23.3
22
221121723339
Lê Ngọc
Trinh
48K23.3
23
221121424107
Trần Huy
Hoàng
48K24
24
221121325225
Nguyễn Thanh Lâm
Nhi
48K25.2
25
221121325234
Nguyễn Thị Huyền
Thanh
48K25.2
26
221121726110
Lê Kim
Dung
48K26
27
221121726118
Nguyễn Thị Thu
Hiền
48K26
28
221121726122
Nguyễn Thị Nhật
Lệ
48K26
29
221121927113
Trương Quang Nhật
Minh
48K27
30
221124029106
Trần Lê Ngọc
Chí
48K29.1
31
221124029112
Hoàng Dương Thảo
Hà
48K29.1
32
221124029136
Lê Thúy
Quỳnh
48K29.1
33
221124029140
Nguyễn Minh
Thái
48K29.1
34
221124029141
Bùi Phương
Thảo
48K29.1
35
221124029143
Phạm Thị Minh
Thư
48K29.1
36
221124029154
Mai Thị Như
Ý
48K29.1
37
221121330103
Nguyễn Ngọc Trâm
Anh
48K30
38
221121330106
Nguyễn Hà Văn
Chương
48K30
39
221121330111
Bùi Thị Thủy
Duyên
48K30
40
221121330114
Trần Quang Ngọc
Hải
48K30
41
221121330115
Huỳnh Thị Minh
Hiền
48K30
42
221121330128
Nguyễn Thị Thanh
Ly
48K30
43
221121330162
Nguyễn Thị
Trang
48K30
44
221121330166
Nguyễn Thị Thùy
Trúc
48K30
45
221121330167
Nguyễn Phương Cẩm
Tú
48K30
46
221123031309
Mai Thị Thùy
Dung
48K31.3
47
221121132108
Lê Thị Hương
Giang
48K32.1
48
221121132153
Thái Thị
Thùy
48K32.1
49
221121132264
Nguyễn Quang Trường
Vỹ
48K32.2