Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.584.355
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
2.268
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
K22-GDTC4-BR-08
Học phần : Bóng rổ Giảng viên :
Trần Vĩnh An
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
221121601116
Nguyễn Phương
Linh
48K01.1
2
221121302115
Phạm Hương
Mai
48K02.1
3
221121302122
Trần Thị Tâm
Trang
48K02.2
4
221121505138
Lê Thị Minh
Thư
48K05
5
221121006312
Nguyễn Thị Thu
Hà
48K06.3
6
221121006327
Phạm Nguyễn Khánh
My
48K06.3
7
221121006603
Đinh Thị Lan
Anh
48K06.6
8
221121006604
Nguyễn Thị Ngọc
Ánh
48K06.6
9
221121006607
Nguyễn Phạm Bảo
Châu
48K06.6
10
221121006614
Nguyễn Thị Minh
Hiền
48K06.6
11
221121006619
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
48K06.6
12
221121006620
Dương Hồng
Khánh
48K06.6
13
221121006621
Phan Thị
Lành
48K06.6
14
221121407302
Võ Thị Lộc
Anh
48K07.3
15
221121407311
Nguyễn Thị Thanh
Hiền
48K07.3
16
221124008206
Mai Huỳnh Phương
Dung
48K08.2
17
221124008208
Phạm Bảo
Hân
48K08.2
18
221124008215
Vũ Khánh
Huyền
48K08.2
19
221124008224
Nguyễn Thị Ngọc
Nhi
48K08.2
20
221124008239
Nguyễn Hà
Yến
48K08.2
21
221120913167
Xayavong
Kongngeun
48K13.1
22
221121514216
Nguyễn Lê Thành
Linh
48K14.2
23
221121514219
Lê Nguyễn Trà
My
48K14.2
24
221121317117
Nguyễn Thị Như
Ngọc
48K17.1
25
221121317120
Nguyễn Thảo
Nhi
48K17.1
26
221121018127
Nguyễn Quỳnh Châu
Ngọc
48K18.1
27
221121018309
Hoàng Thị
Giang
48K18.3
28
221121018315
Hoàng Thị Khánh
Huyền
48K18.3
29
221121018316
Nguyễn Lê Hải
Khanh
48K18.3
30
221121018347
Lê Thị Thanh
Tú
48K18.3
31
221121018415
Trần Thị Thanh
Huyền
48K18.4
32
221121018425
Đặng Bích
Ngọc
48K18.4
33
221121018427
Bạch Thị Như
Nguyệt
48K18.4
34
221124022111
Đặng Thị Thu
Hiền
48K22.1
35
221124022116
Phạm Hoàng
Mẫn
48K22.1
36
221124022128
Lê Thị Kim
Oanh
48K22.1
37
221124022144
Lương Thị Thanh
Vy
48K22.1
38
221124022105
Lê Vũ Diệp
Bình
48K22.3
39
221124022305
Trần Thị Thùy
Dương
48K22.3
40
221124022308
Nguyễn Thị Huỳnh
Giang
48K22.3
41
221124022314
Nguyễn Minh
Huy
48K22.3
42
221124022347
Nguyễn Thị Thùy
Trang
48K22.3
43
221121325516
Phạm Hy
Lam
48K25.5
44
221121325546
Nguyễn Thị Thanh
Thảo
48K25.5
45
221121726152
Phạm Nguyễn Thảo
Vy
48K26
46
221123031110
Trần Quốc
Khánh
48K31.1
47
221123031125
Đoàn Ngọc Kim
Quyên
48K31.1
48
221121132143
Trịnh Thị Như
Quỳnh
48K32.1
49
221121132163
Võ Lê Như
Vi
48K32.1
50
221122033144
Trần Thị Thu
Trang
48K33