Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.584.276
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
2.189
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
K22-GDTC4-BR-03
Học phần : Bóng rổ Giảng viên :
Trần Vĩnh An
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
211121104110
Nguyễn Lê Phương
Nam
47K04
2
211121104113
Hồ Uyển
Nhi
47K04
3
221121006229
Trần Thị
Mỹ
48K06.2
4
221121006232
Huỳnh Chính
Nguyên
48K06.2
5
221121006242
Phạm Văn
Thanh
48K06.2
6
221121006317
Trần Xuân
Hội
48K06.3
7
221121006339
Nguyễn Minh
Quân
48K06.3
8
221121006555
Đinh Thị Tú
Uyên
48K06.5
9
221121407104
Từ Bảo
Châu
48K07.1
10
221121407105
Đoàn Huỳnh Hiền
Diệu
48K07.1
11
221121407107
Phạm Thu
Hiền
48K07.1
12
221121407216
Nguyễn Thị
Huệ
48K07.2
13
221124008101
Phạm Xuân
Bách
48K08.1
14
221124008109
Ngô Cẩm
Giang
48K08.1
15
221124008112
Đặng Thị Phúc
Hân
48K08.1
16
221124008119
Trần Nhật
Minh
48K08.1
17
221124008123
Trần Bùi Vy
Ngân
48K08.1
18
221124008133
Lê Đặng Thùy
Trâm
48K08.1
19
221124008303
Võ Thị Nguyệt
Ánh
48K08.3
20
221122015139
Nguyễn Thị Thục
Uyên
48K15.1
21
221122015243
Lê Nguyễn Tấn
Thành
48K15.2
22
221121018106
Lê Thái Minh
Châu
48K18.1
23
221121018423
Trần Thị Lê
Na
48K18.4
24
221121521208
Doãn Diệu
Diễm
48K21.2
25
221121521210
Trần Chế Mỹ
Duyên
48K21.2
26
221121521214
Nguyễn Thanh
Hiền
48K21.2
27
221121521220
Nguyễn Trúc
Lam
48K21.2
28
221121521224
Nguyễn Châu
My
48K21.2
29
221121521239
Đàm Thị Thanh
Sang
48K21.2
30
221121521254
Trần Mai Thu
Trang
48K21.2
31
221124022328
Lê Bảo
Ngọc
48K22.3
32
221124022330
Nguyễn Thị
Nguyệt
48K22.3
33
221121723308
Trần Nguyễn Phương
Duyên
48K23.3
34
221121723310
Nguyễn Lê Khánh
Hà
48K23.3
35
221121723327
Hoàng Thị Ngọc
Nhung
48K23.3
36
221121723338
Nguyễn Thị Vân
Trinh
48K23.3
37
221121723342
Phạm Nguyên
Vũ
48K23.3
38
221121723343
Võ Thị Khánh
Vy
48K23.3
39
221121424103
Nguyễn Trần Việt
Hà
48K24
40
221121325317
Phan Thị Thanh
Lâm
48K25.3
41
221121325335
Trần Bảo
Nhi
48K25.3
42
221121325515
Nguyễn Thị Thanh
Hương
48K25.5
43
221123028136
Phạm Thị Mai
Phương
48K28
44
221123028157
Nguyễn Thị
Yến
48K28
45
221124029142
Nguyễn Mạnh
Thịnh
48K29.1
46
221124029235
Phạm Lê
Quỳnh
48K29.2
47
221124029236
Tống Nguyễn Cẩm
Quỳnh
48K29.2
48
221124029248
Nguyễn Thị Huyền
Trang
48K29.2
49
221121132225
Nguyễn Huỳnh Bích
Ly
48K32.2
50
221121132258
Lê Thị Huyền
Trang
48K32.2