Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.584.390
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
2.303
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
K22-GDTC4-BĐ-Nu-04
Học phần : Bóng đá Giảng viên :
Hà Quốc Pháp
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
221121699110
Phan Lê Hà
My
48K01.1-E
2
221121104108
Phan Nhật
Hiền
48K04
3
221121006131
Phan Như
Quỳnh
48K06.1
4
221121006132
Phan Thị Như
Quỳnh
48K06.1
5
221121006406
Huỳnh Thị
Ba
48K06.4
6
221121006448
Nguyễn Thị Lệ
Thủy
48K06.4
7
221121407228
Trần Ngọc Phương
Thảo
48K07.2
8
221121407229
Lê Thị Kim
Thi
48K07.2
9
221121407231
Đặng Thị
Thương
48K07.2
10
221121407235
Trần Thị Kim
Tuyến
48K07.2
11
221124008106
Cao Thị
Duyên
48K08.1
12
221124008110
Lương Thị Vân
Hạ
48K08.1
13
221124008201
Nguyễn Hồng
Anh
48K08.2
14
221124008205
Nguyễn Thị Tùng
Chi
48K08.2
15
221124008207
Nguyễn Thị Hà
Giang
48K08.2
16
221124008209
Phạm Mỹ
Hạnh
48K08.2
17
221124008223
Bùi Yến
Nhi
48K08.2
18
221124008307
Nguyễn Hà Ngọc
Giang
48K08.3
19
221124008321
Đinh Lê Bảo
Ngọc
48K08.3
20
221124008326
Nguyễn Phan Thảo
Phương
48K08.3
21
221120913253
Nguyễn Kiều
Trang
48K13.2
22
221122015324
Phạm Lê Ánh
Linh
48K15.3
23
221121018109
Nguyễn Thị
Diễm
48K18.1
24
221120919134
Nguyễn Quỳnh
Nga
48K19
25
221120919164
Đỗ Ý
Vi
48K19
26
221121521133
Đoàn Ngọc Ban
Nhiên
48K21.1
27
221121521150
Nguyễn Bích
Thy
48K21.1
28
221121521154
Nguyễn Thị Thùy
Trang
48K21.1
29
221124022207
Nguyễn Lê Kiều
Duyên
48K22.2
30
221124022209
Nguyễn Thị Hương
Giang
48K22.2
31
221124022213
Võ Thị Thu
Hoài
48K22.2
32
221124022226
Hồ Ngọc Hà
My
48K22.2
33
221124022229
Hồ Thị Thái
Ngọc
48K22.2
34
221124022245
Bùi Thị Thanh
Tiền
48K22.2
35
221124022247
Nguyễn Huyền
Trang
48K22.2
36
221121723245
Lê Võ Hồng
Yến
48K23.2
37
221121325312
Lý Thanh
Hằng
48K25.3
38
221121325505
Nguyễn Ngọc Linh
Chi
48K25.5
39
221121325549
Nguyễn Thị Kim
Thoa
48K25.5
40
221121325552
Trần Thị Hoài
Thương
48K25.5
41
221123028114
Trịnh Thị Thúy
Hằng
48K28
42
221123031211
Trần Thị Mỹ
Duyên
48K31.2
43
221123031213
Triệu Thị Lệ
Giang
48K31.2
44
221123031221
Trần Thị
Linh
48K31.2
45
221123031220
Trương Khánh
Linh
48K31.2
46
221123031228
Nguyễn Thị Quỳnh
Như
48K31.2
47
221123031237
Lương Thị Thanh
Thùy
48K31.2
48
221121132235
Từ Ngọc
Nhi
48K32.2
49
221121132241
Nguyễn Phan Kim
Oanh
48K32.2
50
221121132246
Lý Thị Như
Quỳnh
48K32.2
51
221121132245
Phạm Thị Như
Quỳnh
48K32.2
52
221121132250
Ngô Thị Minh
Thư
48K32.2
53
221122033135
Nguyễn Lê Phương
Thảo
48K33