Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.584.385
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
2.298
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
K22-GDTC4-BC-14
Học phần : Bóng chuyền Giảng viên :
Đỗ Quốc Hùng
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
221121699204
Phạm Phù Khả
Hân
48K01.2-E
2
221121601319
Lê Tu
Na
48K01.3
3
221121601320
Trần Minh
Ngọc
48K01.3
4
221121601321
Ngô Thị Thảo
Nguyên
48K01.3
5
221121601339
Nguyễn Thị Thảo
Vi
48K01.3
6
221121601534
Đinh Thị Hồng
Phượng
48K01.5
7
221121601548
Trương Thị Thu
Thuyết
48K01.5
8
221121302114
Dương Xuân
Mai
48K02.1
9
221121703214
Đặng Thị Thanh
Kiều
48K03.2
10
221121703220
Nguyễn Thị Ly
Na
48K03.2
11
221121703223
Trịnh Thị Bích
Ngọc
48K03.2
12
221121703235
Kiều Thị Thanh
Thúy
48K03.2
13
221121703236
Bùi Thị Thủy
Tiên
48K03.2
14
221121703240
Nguyễn Thị Như
Ý
48K03.2
15
221121006110
Vũ Thị Thùy
Dương
48K06.1
16
221121006502
Phạm Thị Mai
Anh
48K06.5
17
221121006522
Đỗ Khánh
Linh
48K06.5
18
221121006534
Tống Hoài
Nhi
48K06.5
19
221121006538
Sâm Mỹ
Phương
48K06.5
20
221121407121
Trần Thị Hoài
Thu
48K07.1
21
221124008104
Trương Thị Minh
Dung
48K08.1
22
221124008218
Trần Thị Cẩm
Ly
48K08.2
23
221120913132
Trần Thị Yến
Nhi
48K13.1
24
221121514110
Trần Thị Lệ
Giang
48K14.1
25
221122015202
Phan Thị Lan
Anh
48K15.2
26
221122015209
Lê Thị
Dung
48K15.2
27
221122015221
Cao Thục
Huyền
48K15.2
28
221122015222
Lê Thị Diệu
Huyền
48K15.2
29
221122015254
Phạm Thị Kim
Tuyến
48K15.2
30
221121018121
Nguyễn Thị Thùy
Linh
48K18.1
31
221121018124
Nguyễn Thị Nhật
Ly
48K18.1
32
221124022115
Nguyễn Khoa Thùy
Linh
48K22.1
33
221124022132
Phạm Ngọc Khánh
Thi
48K22.1
34
221124022306
Trần Thị Kiều
Duyên
48K22.3
35
221124022325
Phan Thị
Mơ
48K22.3
36
221121723222
Vũ Thị Ngọc
Mỹ
48K23.2
37
221121325130
Trần Thư Như
Quỳnh
48K25.1
38
221121325401
Nguyễn Lê Lâm
Anh
48K25.4
39
221121325409
Lê Thị Mỹ
Dung
48K25.4
40
221121325434
Nguyễn Thị Hà
Nhi
48K25.4
41
221121325437
Phạm Thị
Nữ
48K25.4
42
221121330168
Võ Thị Thanh
Vân
48K30
43
221123031207
Nguyễn
Duẫn
48K31.2
44
221123031308
Phan Thị Hoàng
Dung
48K31.3
45
221123031340
Đào Hữu Trung
Vĩnh
48K31.3
46
221121132214
Trần Thị
Hiền
48K32.2
47
221121132216
Nguyễn Thị Kim
Hoanh
48K32.2
48
221121132239
Phan Thị Khánh
Nhi
48K32.2
49
221121132243
Phan Thị Minh
Quý
48K32.2
50
221121132257
Nguyễn Thị Quỳnh
Trang
48K32.2