Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.584.043
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
1.956
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
K22-GDTC4-BC-13
Học phần : Bóng chuyền Giảng viên :
Đỗ Quốc Hùng
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
181121521134
Hồ Thanh
Tâm
44K21.1
2
211129201107
Hà Phương
Thúy
47K01.1
3
211123031128
Trần Thị Kiều
Oanh
47K31.1
4
221121601417
Trần Thị Mỹ
Linh
48K01.4
5
221121601460
Nguyễn Thị Khánh
Vy
48K01.4
6
221121302205
Dương Thị Thanh
Bình
48K02.2
7
221121703136
Trần Phương
Thảo
48K03.1
8
221121006209
Huỳnh Thị Hoàng
Diệu
48K06.2
9
221121006235
Cao Thị Hoài
Nhi
48K06.2
10
221121006243
Lưu Thị Thanh
Thảo
48K06.2
11
221121006252
Lê Đỗ Minh
Triết
48K06.2
12
221121006411
Nguyễn Thị Thu
Hà
48K06.4
13
221123012120
Cao Thị Cẩm
Vân
48K12
14
221123012121
Nguyễn Thị Hồng
Vân
48K12
15
221120913117
Đàm Thị Ngọc
Huyền
48K13.1
16
221120913149
Đỗ Lê Vân
Tố
48K13.1
17
221120913153
Cao Thành
Trí
48K13.1
18
221120913231
Trần Uyên
Nhi
48K13.2
19
221120913255
Trần Thị Thanh
Trúc
48K13.2
20
221120913261
Lê Thị Mỹ
Uyên
48K13.2
21
221120913265
Nguyễn Thị Kiều
Vy
48K13.2
22
221121514108
Ngô Nguyễn Thùy
Dung
48K14.1
23
221122015215
Cao Thị
Hằng
48K15.2
24
221122015330
Tôn Thất
Nam
48K15.3
25
221121018111
Lê Thu
Hà
48K18.1
26
221121018120
Đặng Nhật Khánh
Linh
48K18.1
27
221121018132
Nguyễn Thục
Quyên
48K18.1
28
221121018133
Nguyễn Thị Thu
Sương
48K18.1
29
221121018345
Trần Thu
Trang
48K18.3
30
221124022107
Hồ Thị Thùy
Dương
48K22.1
31
221124022114
Lê Thị Thanh
Huyền
48K22.1
32
221124022236
Ngô Tấn
Phong
48K22.2
33
221121723336
Phạm Đức
Toàn
48K23.3
34
221121325120
Lê Thủy
Ly
48K25.1
35
221121325415
Nguyễn Quang
Hưng
48K25.4
36
221121325441
Trần Đình
Quang
48K25.4
37
221121325444
Nguyễn Đỗ Thanh
Tâm
48K25.4
38
221121325446
Tôn Thất
Thao
48K25.4
39
221121325456
Trần Văn
Trà
48K25.4
40
221121325462
Bùi Thị Mỹ
Uyên
48K25.4
41
221121325510
Trần Thị Mỹ
Duyên
48K25.5
42
221121726106
Nguyễn Thiện
Chí
48K26
43
221121726123
Võ Thị Thùy
Linh
48K26
44
221121726129
Lý Thị Phương
Nga
48K26
45
221121726131
Nguyễn Minh Khôi
Nguyên
48K26
46
221121726141
Nguyễn Duy
Tân
48K26
47
221121330123
Nguyễn Tuấn
Kiệt
48K30
48
221123031208
Hoàng Vũ Quốc
Đức
48K31.2
49
221121132221
Võ Văn
Khánh
48K32.2
50
221121132234
Đào Đức
Nhân
48K32.2