Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.584.342
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
2.255
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
K22-GDTC4-BC-10
Học phần : Bóng chuyền Giảng viên :
Đỗ Quốc Hùng
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
221121699220
Lê Minh
Thư
48K01.2-E
2
221121601325
Trương Mai Thục
Nhi
48K01.3
3
221121601416
Ngô Tuấn
Kiệt
48K01.4
4
221121006357
Trương Thị Hạ
Vy
48K06.3
5
221121006609
Trần Thị Kim
Duyên
48K06.6
6
221121006610
Nguyễn Thị Hà
Giang
48K06.6
7
221121006611
Dương Thị
Hải
48K06.6
8
221121006612
Nguyễn Thị
Hằng
48K06.6
9
221121006622
Trần Thị Tú
Linh
48K06.6
10
221121006631
Trần Thị
Ngọc
48K06.6
11
221121006634
Đỗ Thị Phương
Nhi
48K06.6
12
221121006636
Phan Thị
Nhung
48K06.6
13
221121407214
Nguyễn Thị
Học
48K07.2
14
221121407304
Đào Tô An
Bình
48K07.3
15
221121407306
Trần Thị Thùy
Dung
48K07.3
16
221120913232
Võ Ngọc Bảo
Nhi
48K13.2
17
221121514210
Diệp Hoàng Bảo
Hân
48K14.2
18
221122015220
Nguyễn Thị Kim
Hường
48K15.2
19
221122015227
Nguyễn Thị Ngọc
Mai
48K15.2
20
221122015236
Nguyễn Thị Yến
Nhi
48K15.2
21
221121317114
Hồ Thị Mai
Ly
48K17.1
22
221121317136
Nguyễn Thị Thanh
Tú
48K17.1
23
221121317142
Trần Mai Thúy
Vy
48K17.1
24
221121018122
Tô Thị Kiều
Loan
48K18.1
25
221121018125
Nguyễn Phương
Ly
48K18.1
26
221121018314
Trương Thị Thúy
Hương
48K18.3
27
221121018331
Trần Công
Phát
48K18.3
28
221121018350
Hồ Ngọc Như
Ý
48K18.3
29
221121018417
Phạm Nguyễn Thùy
Linh
48K18.4
30
221121018418
Võ Thị
Linh
48K18.4
31
221121120103
Phan Công
Đạt
48K20
32
221121120130
Đặng Khánh
Ngọc
48K20
33
221121120151
Lê Thị Anh
Thư
48K20
34
221121521248
Vy Mai Nhật
Thúy
48K21.2
35
221124022252
Phạm Gia
Vỹ
48K22.2
36
221121723202
Trương Hoài
Anh
48K23.2
37
221121325228
Triệu Tăng
Phước
48K25.2
38
221121325327
Phạm Thị
My
48K25.3
39
221121325334
Nguyễn Thị Yến
Nhi
48K25.3
40
221121325454
Hồ Thị Thủy
Tiên
48K25.4
41
221123028133
Trần Thị Ngọc
Phụng
48K28
42
221123028134
Phạm Thu
Phương
48K28
43
221121330146
Nguyễn Văn
Tài
48K30
44
221121330163
Nguyễn Thị Thanh
Trang
48K30
45
221123031108
Trần Thị Ánh
Hồng
48K31.1
46
221123031304
Nguyễn Thị Kim
Chi
48K31.3
47
221123031306
Nguyễn Thị Kiều
Diễm
48K31.3
48
221123031341
Mai Thị Yến
Vy
48K31.3
49
221121132224
Hồ Khánh
Linh
48K32.2
50
221121132252
Phan Thị Thanh
Thúy
48K32.2