Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.584.294
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
2.207
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
K22-GDTC4-BC-04
Học phần : Bóng chuyền Giảng viên :
Đỗ Quốc Hùng
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
211121723130
Tống Phước
Thọ
47K23.1
2
221121601136
Lê Thị
Thư
48K01.1
3
221121601504
Hà Thị Vân
Anh
48K01.5
4
221121601520
Lê Bá
Lộc
48K01.5
5
221121601527
Nguyễn Thị
Nghĩa
48K01.5
6
221121601529
Đặng Nguyễn Quỳnh
Như
48K01.5
7
221121505139
Trần Vũ Anh
Thư
48K05
8
221121006303
Hồ Thị Quỳnh
Anh
48K06.3
9
221121006309
Hoàng Kim
Chi
48K06.3
10
221121006347
Nguyễn Thị
Thương
48K06.3
11
221121006348
Nguyễn Thị
Thùy
48K06.3
12
221121006524
Phạm Thị Minh
Lộc
48K06.5
13
221121006657
Dương Hải
Yến
48K06.6
14
221124008126
Huỳnh Thanh
Như
48K08.1
15
221124008134
Phạm Thị Thùy
Trâm
48K08.1
16
221124008228
Phan Thị Hồng
Thắm
48K08.2
17
221124008235
Đoàn Phương Kiều
Trinh
48K08.2
18
221124008317
Hồ Thị
Luận
48K08.3
19
221124008319
Nguyễn Thị Ly
Na
48K08.3
20
221124008320
Lê Thị Hường
Nga
48K08.3
21
221120913116
Phạm Nguyên
Hưng
48K13.1
22
221122015127
Võ Hồ Như
Nguyệt
48K15.1
23
221122015213
Lê Ngọc
Hà
48K15.2
24
221122015218
Nguyễn Đăng Xuân
Hưng
48K15.2
25
221122015241
Trần Thị Như
Quỳnh
48K15.2
26
221122015245
Đồng Thị
Thu
48K15.2
27
221122015249
Lê Thị Ngọc
Trân
48K15.2
28
221122015251
Bùi Lê Uyên
Trang
48K15.2
29
221121018207
Trần Hải
Dương
48K18.2
30
221121018239
Trần Thị Thanh
Thảo
48K18.2
31
221121018406
Phạm Thùy
Dung
48K18.4
32
221121018428
Nguyễn Công Quỳnh
Nhi
48K18.4
33
221121018441
Trần Lê Hoài
Thư
48K18.4
34
221124022104
Nguyễn Như
Bảo
48K22.1
35
221124022121
Nguyễn Thị Trang
Nhã
48K22.3
36
221121723322
Lê Nguyễn Ngọc
Mỹ
48K23.3
37
221121325117
Mai Đăng
Khoa
48K25.1
38
221121325350
Trần
Thuật
48K25.3
39
221121325352
Dương Thị Thanh
Thúy
48K25.3
40
221121325458
Nguyễn Thị Huyền
Trang
48K25.4
41
221123028113
Phạm Tú
Hằng
48K28
42
221123028118
Lê Thị Khánh
Huyền
48K28
43
221123028155
Nguyễn Hoàng
Vũ
48K28
44
221124029101
Tiêu Thanh Mai
Anh
48K29.1
45
221124029205
Nguyễn Khoa Diệu
Chi
48K29.2
46
221124029223
Lê Thanh
Mai
48K29.2
47
221124029234
Nguyễn Ngọc Như
Quỳnh
48K29.2
48
221124029245
Võ Hoàng
Tiên
48K29.2
49
221123031201
Nguyễn Thị Quý
An
48K31.2
50
221121132223
Nguyễn Thị Mỹ
Linh
48K32.2
51
221121132229
Đinh Thảo
My
48K32.2