Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.584.204
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
2.117
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
K23-GDTC2-BC-04
Học phần : Giáo dục thể chất 2 Giảng viên :
Phạm Đức Hòa
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
191121505111
Phan Thị
Huyền
45K05
2
211121120151
Trần Hồng
Phúc
47K20
3
221121505102
Nguyễn Thị Kiều
An
48K05
4
221121209110
Trần Khánh
Ly
48K09
5
221122015217
Nguyễn Thị Thanh
Hòa
48K15.2
6
231121699216
Cao Như
Huyền
49K01.1
7
231121601116
Mai Nguyễn Trúc
Linh
49K01.1
8
231121699108
Lê Thị Thảo
Dung
49K01.1-E
9
231121699119
Đặng Quang
Khánh
49K01.1-E
10
231121699124
Trần Đình
Mạnh
49K01.1-E
11
231121601235
Trần Thị Thủy
Tiên
49K01.2
12
231121601408
Nguyễn Thị Hồng
Hạnh
49K01.4
13
231121601425
Phạm Phương
Na
49K01.4
14
231121601430
Trương Văn
Nghĩa
49K01.4
15
231121601432
Lê Văn
Nguyên
49K01.4
16
231121699133
Đặng Trần Ánh
Phương
49K01.4
17
231121601443
Trần Thị
Thủy
49K01.4
18
231121006310
Phan Nguyễn Minh
Hằng
49K06.3
19
231121006313
Mai Huy
Hoàng
49K06.3
20
231121006314
Nguyễn Đức Từ
Huy
49K06.3
21
231121006320
Nguyễn Ngọc Ánh
Linh
49K06.3
22
231121006319
Phan Thị Mỹ
Linh
49K06.3
23
231121006336
Mạc Văn
Quyến
49K06.3
24
231121006347
Lê Thị Thùy
Trang
49K06.3
25
231121006506
Nguyễn Thị Bích
Diệp
49K06.5
26
231121006543
Đồng Diệu
Thùy
49K06.5
27
231121006548
Nguyễn Thị Tố
Uyên
49K06.5
28
231124008248
Huỳnh Nguyễn Thảo
Tiên
49K08.2
29
231123012124
Trần Thị
Trang
49K12
30
231122015306
Cao Hồng
Công
49K15.3
31
231122015331
Nguyễn Thị Kim
Oanh
49K15.3
32
231122015416
Nguyễn Thị Thùy
Linh
49K15.4
33
231122015433
Hoàng Thị
Phương
49K15.4
34
231122015440
Nguyễn Thị Thu
Thuận
49K15.4
35
231122015446
Đỗ Quốc
Triệu
49K15.4
36
231122015452
Hồ Phạm Thảo
Vy
49K15.4
37
231122015451
Thái Thị Thảo
Vy
49K15.4
38
231121018213
Mai Thụy
Hải
49K18.2
39
231121018114
Trần Thị Khánh
Huyền
49K18.2
40
231121018221
Lưu Nhã
Khang
49K18.2
41
231124022202
Trương Nguyên
Bình
49K22.2
42
231124022215
Lương Thị Mỹ
Linh
49K22.2
43
231124022214
Nguyễn Thị Mai
Linh
49K22.2
44
231124022217
Nguyễn Thị Bảo
Ngọc
49K22.2
45
231124022234
Lê Hoàng
Trang
49K22.2
46
231124022434
Nguyễn Văn
Thành
49K22.4
47
231124022438
Lương Thị Thùy
Trinh
49K22.4
48
231123031202
Phan Thị Minh
Châu
49K31.2
49
231123031207
Cầm Bá
Điệp
49K31.2
50
231123031214
Lê Thị
Hiếu
49K31.2
51
231123031245
Dương Thị Quỳnh
Thơm
49K31.2
52
231123098113
Vũ Hồng
Quang
49K31-E