Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.584.425
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
2.338
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
K22-GDTC4-VVN-01
Học phần : Võ Vovinam Giảng viên :
Nguyễn Thanh Tùng
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
211121302118
Lê Quỳnh
Như
47K02.1
2
211121514102
Nguyễn Thị Kim
Anh
47K14
3
211121514167
Trần Thị Hoàng
Yến
47K14
4
211121018101
Hoàng Hữu Thiên
Ân
47K18.1
5
211124022242
Trương Nhật
Quang
47K22.2
6
221121601122
Trần Lê Thúy
Ngân
48K01.1
7
221121601530
Lê Thị Hồng
Nhung
48K01.5
8
221121601542
Nguyễn Thị Minh
Thảo
48K01.5
9
221121703113
Lê Nguyễn Trúc
Khanh
48K03.1
10
221121703112
Phan Yến
Khanh
48K03.1
11
221121703124
Đinh Thị Tuyết
Nhi
48K03.1
12
221121703139
Văn Thủy
Tiên
48K03.1
13
221121703140
Phạm Văn
Trí
48K03.1
14
221121703202
Lưu Thị Vân
Anh
48K03.2
15
221121703207
Lê Thị
Hạnh
48K03.2
16
221121703226
Đào Hoa Quỳnh
Như
48K03.2
17
221121703234
Lê Cát Anh
Thư
48K03.2
18
221121703237
Lê Nguyễn Ngọc
Trinh
48K03.2
19
221121006241
Nguyễn Thị Diễm
Quỳnh
48K06.2
20
221121407321
Nguyễn Kim
Nhi
48K07.3
21
221120913127
Lê Hoàng Bảo
Ngân
48K13.1
22
221120913129
Nguyễn Thị Bảo
Ngọc
48K13.1
23
221120913133
Trần Nguyễn Yến
Nhi
48K13.1
24
221122015122
Lê Công Phương
Nam
48K15.1
25
221122015256
Nguyễn Lê Xuân
Uyên
48K15.1
26
221121317131
Trương Thị
Thương
48K17.1
27
221121317141
Vi Thị Kiều
Văn
48K17.1
28
221121018115
Lê Vũ
Hoàng
48K18.1
29
221121018137
Lê Tự Quỳnh
Trang
48K18.1
30
221121018214
Phan Thu
Hương
48K18.2
31
221121120131
Mông Thị Thúy
Nhân
48K20
32
221121521118
Nguyễn Huỳnh
Hương
48K21.1
33
221121521142
Tăng Phương
Thảo
48K21.1
34
221121521160
La Thị Thanh
Tuyết
48K21.1
35
221124022135
Phạm Minh
Trang
48K22.1
36
221121723123
Võ Thị Thuý
Nhi
48K23.1
37
221121325111
Nguyễn Thị Ngân
Hà
48K25.1
38
221121325119
Nguyễn Huỳnh Huệ
Linh
48K25.1
39
221121325125
Nguyễn Thị Thanh
Nhàn
48K25.1
40
221121325320
Ngô Nguyễn Khánh
Linh
48K25.3
41
221121325410
Nguyễn Thị Mỹ
Duyên
48K25.4
42
221121325430
Trần Bích
Ngọc
48K25.4
43
221121325440
Trần Thị Nguyên
Phương
48K25.4
44
221121325447
Nguyễn Thị Như
Thảo
48K25.4
45
221121325547
Trần Thị Phương
Thảo
48K25.5
46
221121325559
Nguyễn Ngọc
Trí
48K25.5
47
221121726120
Nguyễn Thị Mai
Huyền
48K26
48
221123028144
Nguyễn Thị Phương
Thanh
48K28
49
221123028145
Hoàng Ngọc Minh
Thư
48K28
50
221121132104
Phạm Phương
Chi
48K32.1