Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.584.143
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
2.056
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
K22-GDTC4-QV-02
Học phần : Quần vợt Giảng viên :
Trần Ngọc Tú
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
221121601108
Trần Thị Phương
Dung
48K01.1
2
221121601109
Võ Thị
Giang
48K01.1
3
221121601120
Lê Thị Ánh
Minh
48K01.1
4
221121601140
Trương Thị Hồng
Uyên
48K01.1
5
221121699105
Trần Quang
Hạnh
48K01.1-E
6
221121302121
Nguyễn Thị Xuân
Thùy
48K02.1
7
221121703120
Lê Thị Minh
Mến
48K03.1
8
221121703224
Lê Thị Phương
Nguyên
48K03.2
9
221121006221
Nguyễn Thị
Kiều
48K06.2
10
221121006227
Đoàn Thị Kim
Mơ
48K06.2
11
221121006233
Lê Thảo
Nguyên
48K06.2
12
221121006319
Ngô Thị Phương
Huyền
48K06.3
13
221121006321
Nguyễn Thị Thúy
Kiều
48K06.3
14
221121006322
Trần Lê Ánh
Liễu
48K06.3
15
221121407223
Trần Phương
Nhi
48K07.2
16
221124008116
Đậu Quang
Hướng
48K08.1
17
221124008301
Nguyễn Thị Kim
Anh
48K08.3
18
221124008313
Nguyễn Mai
Hương
48K08.3
19
221124008314
Đặng Thị Ngọc
Huyền
48K08.3
20
221124008336
Trần Thị
Vân
48K08.3
21
221120913239
Nguyễn Lê Minh
Sang
48K13.2
22
221120913249
Cao Thủy
Tiên
48K13.2
23
221122015109
Lương Việt
Đức
48K15.1
24
221121317204
Trần Phương
Dung
48K17.2
25
221121018242
Phan Thị
Thủy
48K18.2
26
221120919125
Trương Thị
Hường
48K19
27
221124022138
Nguyễn Đắc
Trung
48K22.1
28
221124022348
Bùi Thị Phương
Trinh
48K22.3
29
221121325403
Lưu Nguyễn Gia
Bảo
48K25.4
30
221121325408
Lê Văn
Điệp
48K25.4
31
221121325416
Hồ Tuấn
Kiệt
48K25.4
32
221121325423
Đặng Thị Cẩm
Ly
48K25.4
33
221121325433
Nguyễn Huy
Nhật
48K25.4
34
221121325442
Nguyễn Cửu Hạnh
Quyên
48K25.4
35
221121330157
Thái Trần Trung
Tín
48K30