Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.584.079
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
1.992
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
K22-GDTC4-QV-01
Học phần : Quần vợt Giảng viên :
Trần Ngọc Tú
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
211124008105
Nguyễn Thị Kim
Hoàng
47K08.1
2
221121699125
Trần Như
Ý
48K01.1-E
3
221121601304
Nguyễn Vĩnh
Chinh
48K01.3
4
221121601332
Nguyễn Duy
Thăng
48K01.3
5
221121601521
Nguyễn Thị Hoàng
Ly
48K01.5
6
221121302103
Phạm Thị Hồng
Diệp
48K02.1
7
221121703106
Nguyễn Thy
Hạ
48K03.1
8
221121505142
Lê Đức
Tiến
48K05
9
221121006207
Phạm Công
Bình
48K06.2
10
221120913105
Hoàng Thái
Bảo
48K13.1
11
221120913111
Tăng Tấn
Duy
48K13.1
12
221120913124
Trần Phạm Ngọc
Minh
48K13.1
13
221120913130
Nguyễn Thị Thanh
Nhã
48K13.1
14
221120913136
Trần Nguyên Gia
Phước
48K13.1
15
221120913139
Nguyễn Thị
Sương
48K13.1
16
221120913226
Nguyễn Thị Thảo
Ngân
48K13.2
17
221120913245
Phan Nguyễn Anh
Thư
48K13.2
18
221121514201
Trần Bảo Thiên
Anh
48K14.2
19
221122015134
Bùi Hà
Phương
48K15.1
20
221121018134
Ngô Nguyễn Nhã
Thanh
48K18.1
21
221121018138
Hồ Thanh
Uyên
48K18.1
22
221121018139
Lê Phương
Uyên
48K18.1
23
221121018201
Lê Khánh
An
48K18.2
24
221121018202
Võ Thị Hoàng
Ân
48K18.2
25
221121018203
Phan Thị Nhật
Anh
48K18.2
26
221121018205
Huỳnh Lê Hạnh
Chi
48K18.2
27
221121018211
Huỳnh Hồng
Hiếu
48K18.2
28
221121018213
Nguyễn Thị Thanh
Huệ
48K18.2
29
221121018225
Trịnh Thị Tuyết
Ngân
48K18.2
30
221121018236
Huỳnh Thái Mỹ
Tâm
48K18.2
31
221120919108
Nguyễn Thị Thùy
Dung
48K19
32
221120919127
Trần Thị Kim
Huyền
48K19
33
221121120154
Nguyễn Thị Quỳnh
Trang
48K20
34
221124022110
Lê Nguyên
Hân
48K22.1
35
221124022331
Dương Thị Yến
Nhi
48K22.3
36
221121723103
Nguyễn Thành
Danh
48K23.1
37
221121723118
Nguyễn Mai Linh
Ngọc
48K23.1
38
221121325232
Hồ Thị
Rin
48K25.2
39
221121325404
Nguyễn Văn Sông
Cầu
48K25.4
40
221121325405
Đào Ngọc Lan
Chi
48K25.4
41
221121325438
Nguyễn Hoàng Nữ
Oanh
48K25.4
42
221121325524
Nguyễn Hoàng
Minh
48K25.5
43
221124029119
Phan Trường
Huy
48K29.1
44
221123031234
Trần Thị Ngọc
Thảo
48K31.2
45
221121132158
Nguyễn Thuỳ
Trang
48K32.1
46
221121132227
Du Vận Hiểu
Minh
48K32.2