Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.584.155
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
2.068
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
K22-GDTC4-CL-04
Học phần : Cầu lông Giảng viên :
Phan Ngọc Thiết Kế
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
211121601116
Ngô Công
Minh
47K01.1
2
211121209113
Phạm Thanh
Minh
47K09
3
211121726108
Võ Thị Thùy
Dương
47K26
4
211121726116
Dương Thị Thu
Hoài
47K26
5
221121601124
Nguyễn Đức
Nguyên
48K01.1
6
221121505143
Nguyễn Hoài Bảo
Trâm
48K05
7
221121006530
Bùi Thị Kim
Ngân
48K06.5
8
221121006544
Huỳnh Thị Thu
Thảo
48K06.5
9
221121006547
Lê Thị
Thương
48K06.5
10
221121006617
Thái Thị Quỳnh
Hương
48K06.6
11
221121006627
Bùi Lê
My
48K06.6
12
221121006633
Lê Như Ánh
Nguyệt
48K06.6
13
221121006641
Nguyễn Thị Thương
Thắm
48K06.6
14
221121006647
Nguyễn Thị Hoài
Thương
48K06.6
15
221121407209
Phan Hồ Ngọc
Hân
48K07.2
16
221121407312
Thân Thị
Hoài
48K07.3
17
221124008128
Cao Nguyễn Thúy
Quỳnh
48K08.1
18
221122015119
Nguyễn Tấn
Khoa
48K15.1
19
221122015233
Nguyễn Hoàng Thảo
Nguyên
48K15.2
20
221122015255
Võ Thanh Lan
Uyên
48K15.2
21
221121018126
Hoàng Thị Thúy
Ngân
48K18.1
22
221121018250
Lê Nhật
Vy
48K18.2
23
221121521131
Lê Thị Linh
Nhi
48K21.1
24
221124022139
Đoàn Nguyên Minh
Tuấn
48K22.1
25
221124022227
Trương Thị Trà
My
48K22.2
26
221121723307
Huỳnh Thị Kiều
Diễm
48K23.3
27
221121723330
Lê Thị Như
Quỳnh
48K23.3
28
221121723346
Nguyễn Hải
Yến
48K23.3
29
221121325305
Nguyễn Thị Kim
Châu
48K25.3
30
221121325308
Huỳnh Thị Ngọc
Diễm
48K25.3
31
221121325316
Ngô Đoàn Gia
Huy
48K25.3
32
221121325318
Vũ Thị Tú
Lệ
48K25.3
33
221121325321
Võ Thị Gia
Linh
48K25.3
34
221121325326
Huỳnh Nhật
Minh
48K25.3
35
221121325333
Nguyễn Đình
Nhân
48K25.3
36
221121325339
Tăng Quốc
Phục
48K25.3
37
221121325344
Nguyễn Tiến
Sỹ
48K25.3
38
221121325345
Ngô Văn
Tân
48K25.3
39
221121325346
Mai Việt
Thắng
48K25.3
40
221121325354
Lê Xuân
Tin
48K25.3
41
221121325355
Lê Quốc
Toàn
48K25.3
42
221121325360
Cao Thị Mỹ
Tú
48K25.3
43
221121325363
Trần Văn
Vũ
48K25.3
44
221121325459
Nguyễn Lệ
Trang
48K25.4
45
221121325466
Nguyễn Thị Kim
Yên
48K25.4
46
221123031227
Nguyễn Thị Hà
Nhi
48K31.2
47
221123031131
Đinh Thị
Thảo
48K31.2
48
221123031323
Nguyễn Thị Thanh
Ngân
48K31.3
49
221123031334
Huỳnh Thị Minh
Thư
48K31.3
50
221121132208
Lê Thị Trà
Giang
48K32.2