Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.584.428
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
2.341
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
K23-GDTC2-VVN-02
Học phần : Giáo dục thể chất 2 Giảng viên :
Phạm Hữu Thật
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
211120919138
Trần Võ Khánh
Nguyên
47K19
2
221121703114
Trần Nam
Khánh
48K03.1
3
231121601115
Phan Khánh
Linh
49K01.1
4
231121699136
Lý Phan Nhật
Quỳnh
49K01.1-E
5
231121601223
Trần Thị Yến
Nhi
49K01.2
6
231121601228
Trần Huỳnh Uyên
Phương
49K01.2
7
231121006618
Nguyễn Thị Thảo
Linh
49K06.6
8
231121006647
Huỳnh Thảo
Trinh
49K06.6
9
231124008135
Lê Xuân Diệu
Thư
49K08.1
10
231123012125
Trần Thị Thanh
Trúc
49K12
11
231123012128
Nguyễn Đặng Thảo
Vy
49K12
12
231122015112
Nguyễn Thị Mỹ
Linh
49K15.1
13
231122015117
Nguyễn Thị Trà
My
49K15.1
14
231122015134
Bùi Thanh
Thùy
49K15.1
15
231122015139
Hồ Thị Khánh
Vân
49K15.1
16
231122015140
Nguyễn Ngọc Thảo
Vy
49K15.1
17
231122015403
Nguyễn Thị Vân
Anh
49K15.4
18
231122015102
Ngô Thị Thanh
Bình
49K15.4
19
231122015421
Nguyễn Ngô Hạ
My
49K15.4
20
231122015437
Đỗ Thị Xuân
Thịnh
49K15.4
21
231122015439
Lê Trần Anh
Thư
49K15.4
22
231122015447
Phan Thị Thanh
Trúc
49K15.4
23
231121018108
Phạm Thị Ngọc
Dung
49K18.1
24
231121018136
Ninh Thị Bảo
Trâm
49K18.1
25
231121018245
Trương Thanh
Tâm
49K18.2
26
231121018313
Nguyễn Bảo
Hân
49K18.3
27
231121018314
Nguyễn Thị Mỹ
Hằng
49K18.3
28
231121018315
Ngô Phi
Hiếu
49K18.3
29
231121018335
Đặng Thảo
Nhi
49K18.3
30
231121018343
Dương Quốc
Tài
49K18.3
31
231121018354
Nguyễn Phạm Ái
Trinh
49K18.3
32
231124022207
Trần Thanh
Hằng
49K22.2
33
231124022224
Nguyễn Thị Tuyết
Nhung
49K22.2
34
231124022232
Phạm Hương
Trà
49K22.2
35
231124022238
Nguyễn Thị Trường
Vi
49K22.2
36
231124022301
Nguyễn Thùy Khánh
An
49K22.3
37
231124022302
Nguyễn Đức Bảo
Anh
49K22.3
38
231124022305
Trần Ngọc
Diễm
49K22.3
39
231124022112
Huỳnh Lê Khánh
Huyền
49K22.3
40
231124022316
Đỗ Thị Kim
Lan
49K22.3
41
231124022118
Phạm Thị
Ngọc
49K22.3
42
231124029119
Nguyễn Thị Mỹ
Liên
49K29.1
43
231124029216
Nguyễn Thị Thảo
My
49K29.2
44
231124029223
Đặng Ngọc
Nhi
49K29.2
45
231123031111
Trần Diệu
Hà
49K31.1
46
231123031124
Tán Lê Phương
Nguyên
49K31.1
47
231123031132
Võ Trương Thanh
Thảo
49K31.1
48
231123031138
Nguyễn Công
Triết
49K31.1
49
231123031142
Nguyễn Tường
Vy
49K31.1
50
231123031220
Nguyễn Thúy
Linh
49K31.2
51
231123031223
Hồ Lê Thanh
Lương
49K31.2
52
231123031229
Phạm Thanh
Nhàn
49K31.2