Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.584.479
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
2.392
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
V223-GDTC1-ĐK-02
Học phần : Điền kinh - Thể dục Giảng viên :
Nguyễn Thanh Giang
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
21050023
Võ Trung
Kiên
21THM
2
22020016
Lê Quốc
Ân
22CSE
3
22020007
Trương Huy
Hoàng
22CSE
4
22020008
Phạm Nguyễn Huy
Minh
22CSE
5
22020012
Phạm Quang
Vinh
22CSE
6
22020014
Ngô Văn Tuấn
Vũ
22CSE
7
22070015
Nguyễn Thảo
Nguyên
22DDM
8
22040002
Nguyễn Minh
Nhân
22DS
9
22040001
Trần Đặng Hải
Quân
22DS
10
22080013
Nguyễn Khánh
Trang
22IBC1
11
22080017
Huỳnh Hồng Thảo
Vy
22IBC1
12
22080015
Nguyễn Thị Anh
Thi
22IBC2
13
22010039
Đỗ Vũ Trúc
Quỳnh
22IBM1
14
22010029
Phan Gia
Luật
22IBM2
15
22010063
Trần Châu Gia
Mỹ
22IBM2
16
22010002
Nguyễn Viết
Tân
22IBM2
17
22090006
Nguyễn Duy
Bảo
22SE
18
22090001
Lê Văn
Kiệt
22SE
19
22040008
Lê Trung
Tuyến
22SE
20
22050010
Nguyễn Phúc Thiện
An
22THM
21
22080022
Nguyễn Đức
Bảo
22THM
22
22070003
Nguyễn Hữu
Tín
22THM
23
23020015
Hoàng Mai Đức
Kiên
23CSE
24
23020020
Trần Ngọc
Quân
23CSE
25
23020003
Nguyễn Nghĩa
Tuân
23CSE
26
23070013
Phạm Đặng Châu
Anh
23DDM
27
23070001
Ngô Hoàng
Bảo
23DDM
28
23070005
Đặng Quốc
Khoa
23DDM
29
23040004
Đặng Công
Khải
23DS
30
23040002
Trương Quốc
Việt
23DS
31
23080016
Nguyễn Bảo
Châu
23IBC
32
23080003
Nguyễn Đoàn Bảo
Vân
23IBC
33
23010029
Nguyễn Lê Gia
Hân
23IBM1
34
23010015
Huỳnh Gia Bảo
Trâm
23IBM2
35
23010018
Nguyễn Bá
Yên
23IBM2
36
23100001
Trần Thị Thanh
Thanh
23NT
37
23090029
Nguyễn Huỳnh Phương
Thảo
23SE1
38
23090037
Trương Quỳnh
Châu
23SE2
39
23050001
Phạm Thị Lâm
Na
23THM
40
23050007
Lương Thảo Anh
Thi
23THM