Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.584.396
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
2.309
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
K22-GDTC4-NĐ-03
Học phần : Thể dục nhịp điệu Giảng viên :
Trần Thị Vi Vân
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
221121505122
Phạm Phương
Linh
48K05
2
221121006244
Hồ Thị Thu
Thảo
48K06.2
3
221121407341
Nouanchan
Chansamone
48K07.3
4
221121407336
Dương Lê
Uyên
48K07.3
5
221124008103
Châu Thùy
Dung
48K08.1
6
221124008111
Phạm Thị
Hân
48K08.1
7
221124008122
Thái Thị
Na
48K08.1
8
221124008211
Nguyễn Thị Khánh
Hoài
48K08.2
9
221122015120
Hồ Phương
Linh
48K15.1
10
221122015311
Trương Thị Trà
Giang
48K15.3
11
221122015326
Trần Phan Hà
Mi
48K15.3
12
221122015332
Lê Thị Tố
Nguyên
48K15.3
13
221122015339
Trần Ngọc Thục
Quyên
48K15.3
14
221122015344
Trần Minh
Thư
48K15.3
15
221121521125
Lê Thị Hòa
My
48K21.1
16
221121521128
Hoàng Đăng Khánh
Nghĩa
48K21.1
17
221121521130
Phan Thị Thanh
Nhàn
48K21.1
18
221121521135
Phạm Thái Quỳnh
Oanh
48K21.1
19
221121521216
Trương Thị Mỹ
Hồng
48K21.2
20
221124022109
Huỳnh Ngọc
Giang
48K22.1
21
221124022320
Châu Thị
Lan
48K22.3
22
221121723319
Cao Thị Nhật
Linh
48K23.3
23
221121723324
Nguyễn Hồng Thanh
Ngân
48K23.3
24
221121424104
Hứa Thị Thúy
Hằng
48K24
25
221121325214
Nguyễn Khánh
Huyền
48K25.2
26
221121325222
Trần Thị Thanh
Ngân
48K25.2
27
221121927110
Trương Ý
Kha
48K27
28
221124029138
Nguyễn Thị Phương
Tâm
48K29.1
29
221121330122
Hoàng Lê
Khanh
48K30
30
221121330155
Nguyễn Thị Hoài
Thương
48K30
31
221123031320
Hà Nguyễn Gia
Linh
48K31.3
32
221123031332
Nguyễn Hồ Lệ
Quyên
48K31.3
33
221123012118
Nguyễn Anh
Tuấn
48K31.3
34
221121132261
Mai Thảo
Vân
48K32.2
35
221122033103
Phan Thị Châu
Anh
48K33
36
221122033106
Phan Thị Kim
Cúc
48K33
37
221122033127
Trịnh Thị Nam
Phương
48K33