Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.584.119
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
2.032
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
B23-GDTC2-TD-Na-22
Học phần : Thể dục Giảng viên :
Nguyễn Xuân Hiền
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
103230054
Nguyễn Đình
Đại
23C4B
2
103230058
Trần Hữu
Đức
23C4B
3
103230071
Đào Ngọc
Khoa
23C4B
4
103230078
Nguyễn Duy
Nam
23C4B
5
103230079
Lê Đình
Nhân
23C4B
6
103230091
Nguyễn Nhật
Tiến
23C4B
7
101230371
Mai Xuân
Vinh
23CDT2
8
109230124
Mai Phạm Ngọc
Lực
23CSHT
9
105230468
Seelaphone
Sino
23D3
10
105230469
Xayphoneheuang
Sisomhak
23D3
11
105230204
Đào Thế
Phong
23D4
12
105230251
Nguyễn Đức
Khanh
23D5
13
107230408
Nguyễn Khoa
Tùng
23H2C
14
107230151
Hoàng Hữu Anh
Quân
23H5
15
103230158
Lê Gia
Hưng
23HTCN
16
103230249
La Hoài
Văn
23KTOTO1
17
103230264
Văn Bá
Nhất
23KTOTO2
18
118230258
Nguyễn Đức Khải
Hưng
23KX3
19
118230274
Nguyễn Hồng
Phúc
23KX3
20
123230129
Nguyễn
Thành
23PFIEV1
21
102230243
Ngô Viết Quang
Hưng
23T_DT2
22
110230054
Lê Quốc
Ân
23X1B
23
110230056
Nguyễn Duy
Bảo
23X1B
24
110230064
Trần Hoàng Anh
Dũng
23X1B
25
110230066
Nguyễn Ngọc
Hiệp
23X1B
26
110230067
Trần Phước
Hiếu
23X1B
27
110230068
Đỗ Lê Nhật
Hoàng
23X1B
28
110230070
Đàm Phạm Ngọc
Huy
23X1B
29
110230085
Nguyễn Ngọc
Phúc
23X1B
30
110230087
Nguyễn Quốc Anh
Quân
23X1B
31
110230091
Võ Hải
Sơn
23X1B
32
110230092
Nguyễn Thanh
Tài
23X1B
33
110230095
Mai Hồng
Thiện
23X1B
34
110230096
Ngô Quốc
Thịnh
23X1B
35
110230130
Lê Nguyên
Long
23X1C
36
110230121
Nguyễn Khánh
Hưng
23X1D
37
110230189
Nguyễn Minh
Quân
23X1D
38
109230082
Võ Minh Huy
(A)
23X3
39
109230069
Trần Anh
Đức
23X3
40
109230074
Bùi Đức
Hoàng
23X3
41
109230076
Nguyễn Đình Vũ
Hoàng
23X3
42
109230077
Nguyễn Văn
Hoàng
23X3
43
109230086
Phạm Phú
Khanh
23X3
44
109230087
Phạm Phú
Khoa
23X3
45
109230089
Phan Văn
Kiên
23X3
46
109230091
Phạm Công Duy
Long
23X3
47
109230095
Nguyễn Tấn
Quyền
23X3
48
109230103
Phan Quang
Trí
23X3