Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.583.969
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
1.882
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
B23-GDTC2-TD-Na-05
Học phần : Thể dục Giảng viên :
Nguyễn Xuân Hiền
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
103200159
Nguyễn Quốc
Khánh
20C4CLC3
2
121220104
Lê Trương Khánh
Trình
22KT2
3
107220248
Đặng Vũ Quốc
Thịnh
22KTHH2
4
106220251
Nguyễn Ngọc
Duy
22KTMT2
5
111220067
Lương Văn Bảo
Việt
22THXD
6
101230088
Phan Minh
Quân
23C1B
7
101230092
Trần Đình
Sự
23C1B
8
101230100
Cao Văn
Tín
23C1B
9
101230137
Huỳnh Đức
Ngọc
23C1C
10
103230077
Huỳnh Bá
Minh
23C4B
11
101230226
Võ Đình Trường
Duy
23CKHK
12
111230077
Nguyễn Cao
Quân
23DTTM
13
123230001
Ngô Tiến
Anh
23ES
14
123230006
Võ Quốc
Bình
23ES
15
107230321
Phùng Gia
Bảo
23H2B
16
107230176
Huỳnh Công
Danh
23KTHH1
17
107230184
Huỳnh Thế
Hoàng
23KTHH1
18
107230199
Phan Tăng
Nhật
23KTHH1
19
107230202
Trần Minh
Nhớ
23KTHH1
20
106230037
Nguyễn Quốc
Cường
23KTMT2
21
103230255
Đinh Xuân
Hiếu
23KTOTO2
22
118230204
Trần Hữu
Dũng
23KX2
23
118230208
Phạm Thị Thanh
Hiền
23KX2
24
118230216
Nguyễn Thị Thanh
Kiều
23KX2
25
118230220
Nguyễn Trần Duy
Mạnh
23KX2
26
123230125
Võ Đình
Phương
23PFIEV1
27
123230146
Nguyễn Hồ Tấn
Hiếu
23PFIEV2
28
123230163
Nguyễn Thái
Phú
23PFIEV2
29
107230037
Nguyễn Thành
Đạt
23SH2
30
107230040
Nguyễn Bá
Giàu
23SH2
31
111230027
Võ Thanh
Lâm
23THXD
32
110230043
Lê Minh
Thiện
23X1A
33
110230045
Nguyễn Minh
Tiến
23X1A
34
110230094
Phạm Đức
Thắng
23X1B
35
110230108
Nguyễn Hữu
Bảo
23X1C
36
110230109
Nguyễn Phước
Chính
23X1C
37
110230147
Nguyễn Hoàn
Thiện
23X1C
38
109230085
Trần Nguyễn Anh
Kha
23X3