Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.584.352
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
2.265
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
K22-GDTC4-TD-Nu-14
Học phần : Thể dục Giảng viên :
Phan Ngọc Thiết Kế
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
221121601227
Lê Tiết
Nhung
48K01.2
2
221121601312
Ngô Mai
Khanh
48K01.3
3
221121601443
Đặng Thị
Thảo
48K01.4
4
221121601502
Nguyễn Thị Kim
Anh
48K01.5
5
221121601510
Lê Phạm Thúy
Hằng
48K01.5
6
221121601522
Nguyễn Thị Thiên
Lý
48K01.5
7
221121601556
Lê Phương
Uyên
48K01.5
8
221121601555
Nguyễn Tố
Uyên
48K01.5
9
221121703206
Nguyễn Thị Mỹ
Duyên
48K03.2
10
221121703105
Phan Thị Thanh
Hà
48K03.2
11
221121703208
Cao Thị
Hậu
48K03.2
12
221121703210
Hoàng Thị Minh
Hưng
48K03.2
13
221121703212
Nguyễn Thị Như
Huyền
48K03.2
14
221121703215
Nguyễn Thị Mỹ
Lệ
48K03.2
15
221121703238
Phạm Thị Tường
Vi
48K03.2
16
221121505123
Trần Thị Hạnh
Mỹ
48K05
17
221121006109
Phạm Thùy
Dương
48K06.1
18
221121006117
Trần Phương Mỹ
Hạnh
48K06.1
19
221121006139
Nguyễn Thị Thu
Trang
48K06.1
20
221124008227
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
48K06.4
21
221121006445
Nguyễn Thị
Thơ
48K06.4
22
221121407210
Trần Hiếu
Hạnh
48K07.2
23
221124008329
Lê Thị Diệu
Thảo
48K08.3
24
221120913134
Trần Yến
Nhi
48K13.1
25
221120913157
Nguyễn Lan
Uyên
48K13.1
26
221120913165
Huỳnh Nhã
Vy
48K13.1
27
221121514136
Phạm Hoài
Thương
48K14.1
28
221122015111
Vũ Thị Hà
Giang
48K15.1
29
221122015141
Vũ Ngọc Hà
Vy
48K15.1
30
221121018230
Võ Quỳnh
Như
48K18.2
31
221121018233
Trần Thị Hoài
Phương
48K18.2
32
221121018234
Lê Thị Hồng
Quyên
48K18.2
33
221121018243
Phan Thị Liễu
Tiền
48K18.2
34
221121018245
Đặng Thị Thanh
Trang
48K18.2
35
221121018246
Nguyễn Việt
Trinh
48K18.2
36
221121018247
Nguyễn Lâm Thanh
Trúc
48K18.2
37
221121927123
Nguyễn Mai Tường
Vy
48K27
38
221124029240
Hồ Thị
Thành
48K29.2
39
221123031330
Dương Đông
Phương
48K31.3
40
221121132140
Nguyễn Thị Phương
Oanh
48K32.1
41
221121132248
Hoàng Lê Phương
Thảo
48K32.2
42
221121132263
Lê Thị Hồng
Vy
48K32.2