Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.584.359
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
2.272
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
K22-GDTC4-TD-Nu-10
Học phần : Thể dục Giảng viên :
Trần Ngọc Tú
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
221121601410
Trần Diệp Bảo
Hằng
48K01.4
2
221121601424
Trần Nguyễn Diễm
My
48K01.4
3
221121601427
Lê Thị Thanh
Ngân
48K01.4
4
221121601436
Nguyễn Thị Diệu
Quỳnh
48K01.4
5
221121601442
Võ Thanh
Thảo
48K01.4
6
221121601451
Nguyễn Thị Mỹ
Trâm
48K01.4
7
221121601508
Nguyễn Mai
Duyên
48K01.5
8
221121703333
Trần Thị Mỹ
Thoai
48K03.3
9
221121006111
Đặng Thị Thanh
Duyên
48K06.1
10
221121006121
Lê Nữ Khánh
Huyền
48K06.1
11
221121006143
Trần Nhật
Vy
48K06.1
12
221121006254
Trần Đoàn Tố
Uyên
48K06.2
13
221121407124
Ngô Thị Tường
Vy
48K07.1
14
221120913219
Tào Thị Thùy
Linh
48K13.2
15
221120913241
Lê Thị Mỹ
Tâm
48K13.2
16
221122015347
Lê Thị Ngọc
Trâm
48K15.3
17
221121317113
Lê Phương
Linh
48K17.1
18
221120919118
Trần Thị Hà
Giang
48K19
19
221120919170
Vongkhamxao
Latdaphone
48K19
20
221120919130
Trần Thị
Ly
48K19
21
221121120145
Phan Thị
Tâm
48K20
22
221121521234
Nông Thị Trương
Nhung
48K21.2
23
221121723125
Đặng Quỳnh
Ni
48K23.1
24
221121325215
Nguyễn Thị Nhật
Khanh
48K25.2
25
221121325367
Khamviseth
Southida
48K25.3
26
221121325564
Ngô Tường
Vy
48K25.5
27
221123031111
Nguyễn Thị Kiều
Linh
48K31.1
28
221123031239
Nguyễn Lam
Uyên
48K31.2
29
221123031314
Lâm Bảo
Hân
48K31.3
30
221122033122
Hoàng Ánh Bình
Minh
48K33