Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.584.333
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
2.246
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
K22-GDTC4-TD-Nu-05
Học phần : Thể dục Giảng viên :
Trần Ngọc Tú
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
171121703124
Lê Minh
Thư
43K03.1
2
211120913152
Nguyễn Trần Minh
Thu
47K13.1
3
211124029117
Lê Nguyễn Kim
Khánh
47K29.1
4
221121703315
Nguyễn Thị
Liên
48K03.3
5
221121703323
Nguyễn Thị Thảo
Nguyên
48K03.3
6
221121006203
Nguyễn Thị Tâm
Anh
48K06.2
7
221121006323
Phạm Thị Khánh
Linh
48K06.3
8
221121006324
Võ Khánh
Linh
48K06.3
9
221121006326
Trương Khánh
Ly
48K06.3
10
221121006329
Nguyễn Thị Ánh
Na
48K06.3
11
221121407324
Võ Lê Hồng
Phúc
48K07.3
12
221124008338
Trần Nguyễn Ngọc
Ý
48K08.3
13
221120913146
Nguyễn Phạm Anh
Thư
48K13.1
14
221120913218
Nguyễn Thị Diệu
Lan
48K13.2
15
221121514221
Nguyễn Thị Hoàng
Ngân
48K14.2
16
221122015201
Lê Trịnh Bảo
An
48K15.2
17
221121317104
Hà Thị Hương
Đào
48K17.1
18
221121317134
Đồng Phương
Trinh
48K17.1
19
221121018312
Nguyễn Minh
Hoàng
48K18.3
20
221121018320
Nguyễn Thị Phương
Lĩnh
48K18.3
21
221121018325
Võ Hoàng
Ngân
48K18.3
22
221121018346
Nguyễn Thục
Trinh
48K18.3
23
221121018348
Trương Thị Phương
Uyên
48K18.3
24
221121018429
Phan Yến
Nhi
48K18.4
25
221121120143
Nguyễn Thị Thảo
Quyên
48K20
26
221124022323
Đồng Lê Thảo
Ly
48K22.3
27
221121325109
Trần Hương
Giang
48K25.1
28
221121325112
Phan Thúy
Hằng
48K25.1
29
221121325123
Phan Thị Tuyết
Ngọc
48K25.1
30
221121325124
Trần Bích
Ngọc
48K25.1
31
221121325138
Lê Minh
Thư
48K25.1
32
221121325412
Bùi Thị Thúy
Hằng
48K25.4
33
221121927120
Ngô Thị Thanh
Thảo
48K27
34
221123028123
Đoàn Thị Kiều
Linh
48K28
35
221123028156
Tôn Nữ Yến
Vy
48K28
36
221123031127
Phạm Nguyên Bảo
Quỳnh
48K31.1
37
221121132134
Lê Thị Yến
Nhi
48K32.1
38
221121132254
Phạm Tâm Anh
Thy
48K32.2