Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.584.145
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
2.058
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
K23-GDTC2-TD-Nu-20
Học phần : Thể dục Giảng viên :
Hoàng Trọng Lợi
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
231121006104
Phùng Thị Tâm
Duyên
49K06.1
2
231121006510
Lê Thị Thúy
Hằng
49K06.5
3
231121006518
Phạm Thị Ngọc
Linh
49K06.5
4
231121006525
Lê Thị Kim
Ngân
49K06.5
5
231121006526
Đỗ Như
Ngọc
49K06.5
6
231121006539
Huỳnh Phương
Thảo
49K06.5
7
231124008107
Nguyễn Phúc Đoan
Hân
49K08.1
8
231124008109
Phạm Lê Thị Kim
Hạnh
49K08.1
9
231124008114
Bùi Ngọc Trà
My
49K08.1
10
231124008123
Phan Thị
Ngọc
49K08.1
11
231124008125
Lê Thị Thảo
Nguyên
49K08.1
12
231124008130
Võ Thị Diễm
Quỳnh
49K08.1
13
231124008133
Đào Thị Thanh
Thư
49K08.1
14
231124008134
Lê Thị Anh
Thư
49K08.1
15
231124008137
Ngô Huỳnh Thanh
Thúy
49K08.1
16
231124008138
Lê Thị Cẩm
Tiên
49K08.1
17
231124008140
Hồ Thị Thu
Trang
49K08.1
18
231124008229
Nguyễn Thị Trà
My
49K08.2
19
231123012101
Nguyễn Thị Bình
An
49K12
20
231122015127
Nguyễn Thị
Nhi
49K15.1
21
231122015330
Trương Thị Quỳnh
Như
49K15.3
22
231122015333
Phạm Ngân
Quỳnh
49K15.3
23
231122015342
Nguyễn Lê Thùy
Trang
49K15.3
24
231122015423
Nguyễn Lê
Na
49K15.4
25
231122015443
Trần Nguyễn Huyền
Trang
49K15.4
26
231121018101
Nguyễn Ngọc Mai
Anh
49K18.1
27
231121018104
Mai Nguyễn Kim
Châu
49K18.1
28
231121018107
Nguyễn Thị Mỹ
Đình
49K18.1
29
231121018128
Lê Uyên
Phương
49K18.1
30
231121018144
Nguyễn Thị Tường
Vy
49K18.1
31
231121018224
Trần Thị Xuân
Kiều
49K18.2
32
231121018251
Nguyễn Thị Bích
Trâm
49K18.2
33
231121018302
Võ Hoàng Bảo
Anh
49K18.3
34
231121018304
Trần Thị Lệ
Bình
49K18.3
35
231121018309
Nguyễn Thị Phương
Dung
49K18.3
36
231121018317
Ngô Thị Thanh
Hương
49K18.3
37
231121018334
Nguyễn Thị Yến
Nhi
49K18.3
38
231124022230
Đinh Phương
Thảo
49K22.2
39
231124022312
Nguyễn Thị Ngọc
Hoài
49K22.3
40
231124022345
Nguyễn Thị Như
Yến
49K22.3
41
231124022402
Ngô Huyền
Anh
49K22.4
42
231124029233
Bùi Thị Thanh
Thảo
49K29.2
43
231124029231
Nguyễn Thị Anh
Thảo
49K29.2
44
231124029235
Lê Thị Thủy
Tiên
49K29.2
45
231124029238
Huỳnh Thị
Trâm
49K29.2
46
231123031135
Nguyễn Trịnh Anh
Thư
49K31.1
47
231123031140
Nguyễn Hiền
Trinh
49K31.1
48
231122033133
Đặng Nguyễn Bình
Nguyên
49K33
49
231122033144
Đỗ Thị
Phượng
49K33
50
231122033147
Huỳnh Phan Trúc
Quỳnh
49K33
51
231122033158
Trần Thị Thùy
Trinh
49K33