Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.584.003
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
1.916
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
K23-GDTC2-TD-Nu-06
Học phần : Thể dục Giảng viên :
Trần Ngọc Tú
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
231121699201
Đào Trần Minh
Anh
49K01.2-E
2
231121699205
Lê Nguyễn Minh
Châu
49K01.2-E
3
231121699208
Nguyễn Ánh
Dương
49K01.2-E
4
231121699217
Lê Nguyễn Mai
Kha
49K01.2-E
5
231121699222
Lê Trúc
Linh
49K01.2-E
6
231121699221
Văn Ánh
Linh
49K01.2-E
7
231121699232
Bùi Ngọc Nam
Phương
49K01.2-E
8
231121699235
Nguyễn Phương
Quỳnh
49K01.2-E
9
231121699237
Vũ Phương
Thảo
49K01.2-E
10
231121006105
Phan Thị Hà
Giang
49K06.1
11
231121006110
Lê Khánh
Hòa
49K06.1
12
231121006112
Lê Trần Quỳnh
Hương
49K06.1
13
231121006118
Hoàng Trần Khánh
Linh
49K06.1
14
231121006116
Nguyễn Thị
Linh
49K06.1
15
231121006123
Nguyễn Thị
Nguyệt
49K06.1
16
231121006135
Trần Thị Thanh
Trà
49K06.1
17
231124008120
Huỳnh Thanh Khánh
Ngọc
49K08.1
18
231124008122
Trần Mỹ
Ngọc
49K08.1
19
231124008144
Nguyễn Đoàn Khánh
Vi
49K08.1
20
231123012127
Võ Thị Ngọc
Uyển
49K12
21
231122015419
Trần Khánh
Linh
49K15.4
22
231121018201
Lê Thị Lưu
An
49K18.2
23
231121018212
Trần Thị Hương
Giang
49K18.2
24
231121018216
Lê Thị Thanh
Hiền
49K18.2
25
231121018218
Hà Thị Minh
Hoàng
49K18.2
26
231121018225
Nguyễn Thị
Lân
49K18.2
27
231121018227
Nguyễn Diệu
Linh
49K18.2
28
231121018228
Phạm Thị Trà
My
49K18.2
29
231121018239
Nguyễn Nhật
Oanh
49K18.2
30
231121018254
Trà Thu
Trang
49K18.2
31
231121018306
Phạm Thị Khánh
Chi
49K18.3
32
231121018342
Huỳnh Thị Lệ
Quyên
49K18.3
33
231121018349
Phạm Thị Thùy
Trâm
49K18.3
34
231121018361
Ngô Thị Như
Ý
49K18.3
35
231123031252
Hồ Thị Yến
Vy
49K31.2
36
231122033102
Lê Nguyễn Phương
Anh
49K33
37
231122033118
Phạm Thị Mai
Hồng
49K33
38
231122033125
Đinh Thị
Mai
49K33
39
231122033156
Lê Thị Phương
Thùy
49K33
40
231122033157
Nguyễn Thị
Trà
49K33