Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.584.462
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
2.375
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
K23-GDTC2-TD-Nam-04
Học phần : Thể dục Giảng viên :
Hoàng Trọng Lợi
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
231121601103
Võ Tiểu
Bảo
49K01.1
2
231121699214
Lê Ngọc Bảo
Hưng
49K01.2-E
3
231121699225
Lê Quang
Minh
49K01.2-E
4
231121699234
Nguyễn Phú
Quốc
49K01.2-E
5
231121601423
Ngô Văn
Mạnh
49K01.4
6
231121601426
Võ Ngọc
Nam
49K01.4
7
231121601439
Nguyễn Thanh
Phát
49K01.4
8
231121601442
Ngô Huy
Thịnh
49K01.4
9
231124008210
Nguyễn Văn
Đồng
49K08.2
10
231124008244
Huỳnh Phú
Thành
49K08.2
11
231122015206
Nguyễn Văn Đức
Chính
49K15.2
12
231122015212
Phan Công
Hiếu
49K15.2
13
231122015213
Đào Minh
Hoàng
49K15.2
14
231122015214
Trần Xuân
Hùng
49K15.2
15
231122015216
Nguyễn Quang
Khang
49K15.2
16
231122015221
Lê Đỗ Hưng
Long
49K15.2
17
231122015234
Nguyễn Văn
Quân
49K15.2
18
231122015241
Phạm Quý
Thương
49K15.2
19
231122015248
Nguyễn Lê Quang
Trung
49K15.2
20
231122016107
Lê Đức
Hoàn
49K16
21
231122016108
Nguyễn Tất
Hùng
49K16
22
231121018119
Lê Văn Minh
Nhật
49K18.1
23
231121018129
Nguyễn Anh
Quân
49K18.1
24
231121018132
Nguyễn Duy
Thiên
49K18.1
25
231123028119
Nguyễn Phạm Quang
Khải
49K28
26
231124029105
Lê Quang
Bảo
49K29.1
27
231124029107
Nguyễn Phúc Gia
Bảo
49K29.1
28
231124029110
Hồ Quốc
Cường
49K29.1
29
231124029114
Võ Quốc
Hiệp
49K29.1
30
231124029118
Nguyễn Phước
Hưng
49K29.1
31
231124029122
Trần
Long
49K29.1
32
231124029126
Phạm Xuân Phương
Nam
49K29.1
33
231124029132
Nguyễn Quang
Thông
49K29.1
34
231124029141
Phan Khắc
Tuấn
49K29.1
35
231124029142
Nguyễn Quang
Vinh
49K29.1
36
231124029210
Bùi Quang
Huy
49K29.2
37
231124029209
Nguyễn Trần Quang
Huy
49K29.2
38
231124029229
Lê Anh
Quân
49K29.2
39
231124029241
Trần Mạnh
Tuấn
49K29.2
40
231122033104
Nguyễn Gia
Bảo
49K33
41
231122033141
Ngô Tùng
Phú
49K33
42
231122033150
Đặng Ngọc
Tâm
49K33