Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.584.062
Hôm qua:
1.671
Hôm nay:
1.975
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
K23-GDTC2-TD-Nam-02
Học phần : Thể dục Giảng viên :
Hoàng Trọng Lợi
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
221124008306
Nguyễn Tiến
Dũng
48K08.3
2
221124008310
Trịnh Minh
Hiếu
48K08.3
3
221124008312
Nguyễn Phi
Hùng
48K08.3
4
221124008328
Nguyễn Duy
Thắng
48K08.3
5
231121601120
Trần Quang
Nghĩa
49K01.1
6
231121601129
Phan Hữu
Quốc
49K01.1
7
231121699115
Nguyễn Quang
Huy
49K01.1-E
8
231121699118
Trương Nhật
Khang
49K01.1-E
9
231121601213
Vũ Hải Anh
Khoa
49K01.2
10
231121601328
Nguyễn Hữu Tiến
Quang
49K01.3
11
231121699137
Nguyễn Thiện
Thắng
49K01.3
12
231121006201
Nguyễn Cửu
An
49K06.2
13
231121006205
Lê Gia Anh
Bảo
49K06.2
14
231121006206
Phạm Thành
Công
49K06.2
15
231121006235
Tạ Minh
Quân
49K06.2
16
231121006605
Trần Văn
Chương
49K06.6
17
231121006606
Phạm Thị
Dịu
49K06.6
18
231121006615
Hà Như Đăng
Khoa
49K06.6
19
231121006634
Trần Sỹ Anh
Quốc
49K06.6
20
231122015101
Bùi Gia
Bảo
49K15.1
21
231122015414
Phan Văn
Khải
49K15.4
22
231122015415
Phan Thế
Kiệt
49K15.4
23
231122015449
Lê Hoàng
Tùng
49K15.4
24
231121018106
Nguyễn Duy
Đăng
49K18.1
25
231121018110
Nguyễn Thành
Hà
49K18.1
26
231121018115
Phạm Vũ An
Khang
49K18.1
27
231121018217
Lê Nghĩa Minh
Hiếu
49K18.2
28
231124022201
Nguyễn Hữu Nhật
Bảo
49K22.2
29
231124022209
Trần Nguyễn Huy
Hoàng
49K22.2
30
231124022210
Nguyễn Thế Nhất
Huy
49K22.2
31
231124029106
Lý Trần Gia
Bảo
49K29.1
32
231124029124
Nguyễn Văn
Minh
49K29.1
33
231124029217
Đinh Hoài
Nam
49K29.2
34
231124029234
Nguyễn Quang
Thông
49K29.2
35
231123031103
Võ Trần Quốc
Bảo
49K31.1
36
231123031230
Võ Viết
Nhân
49K31.2
37
231123031244
Nguyễn
Thiết
49K31.2
38
231123098107
Đoàn Ngọc Nguyên
Khánh
49K31-E
39
231121132353
Khampaseuth
Souklithep
49K32.3