Danh sách sinh viên
Lớp sinh hoạt : 22CNPDL01
Stt | Mã số SV | Họ lót | Tên | Nơi sinh | Địa chỉ | Điện thoại |
1 | 413220031 | Lê Thúy | An | Thành phố Đà Nẵng | | |
2 | 413220033 | Hoàng Thị Kim | Anh | Tỉnh Quảng Trị | | |
3 | 413220032 | Nguyễn Lê Vân | Anh | Thành phố Đà Nẵng | | |
4 | 413220034 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Thành phố Đà Nẵng | | |
5 | 413220035 | Nguyễn Thị Thùy | Duyên | Thành phố Hồ Chí Minh | | |
6 | 413220036 | Nguyễn Thế | Hùng | Tỉnh Hà Tĩnh | | |
7 | 413220037 | Đinh Thị Khánh | Huyền | Tỉnh Quảng Bình | | |
8 | 413220038 | Phạm Lê Đức | Khánh | Thành phố Đà Nẵng | | |
9 | 413220039 | Trần Phùng Vân | Khánh | Thành phố Đà Nẵng | | |
10 | 413220040 | Nguyễn Nhật | Linh | Tỉnh Quảng Bình | | |
11 | 413220042 | Phạm Mai | Linh | Thành phố Đà Nẵng | | |
12 | 413220041 | Võ Thị Thùy | Linh | Thành phố Đà Nẵng | | |
13 | 413220043 | Đoàn Lưu Ly | Na | Tỉnh Quảng Nam | | |
14 | 413220044 | Doãn Võ Thị Kim | Ngân | Thành phố Đà Nẵng | | |
15 | 413220045 | Phạm Lê Bảo | Ngọc | Tỉnh Quảng Nam | | |
16 | 413220046 | Nguyễn Thị Kim | Nguyên | Thành phố Đà Nẵng | | |
17 | 413220047 | Lê Thị Quỳnh | Như | Tỉnh Đắk Lắk | | |
18 | 413220048 | Phan | Ny | Tỉnh Kon Tum | | |
19 | 413220049 | Hồ Thị | Quỳnh | Tỉnh Nghệ An | | |
20 | 413220050 | Lê Trương | Thành | Tỉnh An Giang | | |
21 | 413220051 | Lê Thị Nguyên | Thảo | Thành phố Đà Nẵng | | |
22 | 413220052 | Nguyễn Văn | Thông | Thành phố Đà Nẵng | | |
23 | 413220053 | Trần Hà Diễm | Thuỳ | Thành phố Đà Nẵng | | |
24 | 413220054 | Nguyễn Phương | Trinh | Tỉnh Quảng Nam | | |
25 | 413220055 | Lê Ngọc Thục | Uyên | Thành phố Đà Nẵng | | |
26 | 413220056 | Huỳnh Thị Như | Vân | Tỉnh Quảng Nam | | |
27 | 413220057 | Phạm Hoàng Quang | Vinh | Thành phố Đà Nẵng | | |
28 | 413220058 | Nguyễn Hải | Yến | Thành phố Đà Nẵng | | |
29 | 413220059 | Thái Thị Hoàng | Yến | Thành phố Đà Nẵng | | |