Danh sách sinh viên
Lớp sinh hoạt : 22CNNDL01
Stt | Mã số SV | Họ lót | Tên | Nơi sinh | Địa chỉ | Điện thoại |
1 | 414220039 | Phạm Thị Ngọc | Anh | Thành phố Đà Nẵng | | |
2 | 414220040 | Nguyễn Ngọc Thanh | Bình | Thành phố Đà Nẵng | | |
3 | 414220041 | Lê Hoàng Bảo | Châu | Thành phố Đà Nẵng | | |
4 | 414220042 | Đặng Thị Kim | Chung | Tỉnh Kon Tum | | |
5 | 414220043 | Lưu Nguyễn Thùy | Dương | Tỉnh Thừa Thiên Huế | | |
6 | 414220044 | Trần Cao Thùy | Dương | Tỉnh Thừa Thiên Huế | | |
7 | 414220045 | Nguyễn Thị | Hòa | Tỉnh Quảng Nam | | |
8 | 414220046 | Ngô Vĩnh | Khang | Thành phố Đà Nẵng | | |
9 | 414220047 | Võ Ngọc Đăng | Khoa | Thành phố Đà Nẵng | | |
10 | 414220048 | Trần Hữu | Mẫn | Thành phố Đà Nẵng | | |
11 | 414220049 | Lê Nguyễn Thảo | My | Thành phố Đà Nẵng | | |
12 | 414220050 | Nguyễn Hoàng | My | Tỉnh Quảng Nam | | |
13 | 414220051 | Văn Thị Lê | Na | Thành phố Đà Nẵng | | |
14 | 414220052 | Hứa Thị Hằng | Nga | Thành phố Đà Nẵng | | |
15 | 414220054 | Huỳnh Thị Hồng | Ngân | Thành phố Đà Nẵng | | |
16 | 414220053 | Nguyễn Trần Cao | Ngân | Thành phố Đà Nẵng | | |
17 | 414220055 | Võ Trần Hoàng | Ngân | Tỉnh Quảng Nam | | |
18 | 414220056 | Nguyễn Lê Hoàng | Ngọc | Thành phố Đà Nẵng | | |
19 | 414220057 | Lê Nguyễn Bích | Quân | Tỉnh Quảng Nam | | |
20 | 414220058 | Nguyễn Phạm Diễm | Quỳnh | Tỉnh Gia Lai | | |
21 | 414220059 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Thành phố Đà Nẵng | | |
22 | 414220060 | Lê Doãn Anh | Thư | Thành phố Đà Nẵng | | |
23 | 414220061 | Mai Thị Hoài | Thương | Thành phố Đà Nẵng | | |
24 | 414220062 | Đỗ Huyền Vân | Trúc | Thành phố Đà Nẵng | | |
25 | 414220063 | Đặng Huỳnh Điểu | Vũ | Thành phố Đà Nẵng | | |
26 | 414220065 | Đặng Thị Ánh | Vy | Thành phố Đà Nẵng | | |
27 | 414220064 | Nguyễn Dương Thảo | Vy | Thành phố Đà Nẵng | | |