Danh sách sinh viên
Lớp sinh hoạt : 22CNATMĐT01
Stt | Mã số SV | Họ lót | Tên | Nơi sinh | Địa chỉ | Điện thoại |
1 | 412220295 | Lê Thị Phương | Anh | Tỉnh Hà Tĩnh | | |
2 | 412220296 | Phạm Nguyên | Bình | Thành phố Đà Nẵng | | |
3 | 412220297 | Hoàng Đức | Cường | Tỉnh Quảng Trị | | |
4 | 412220298 | Hoàng Phương Bảo | Hân | Tỉnh Thừa Thiên Huế | | |
5 | 412220299 | Nguyễn Hoá | Hạnh | Tỉnh Thừa Thiên Huế | | |
6 | 412220300 | Đinh Như | Hiếu | Tỉnh Quảng Nam | | |
7 | 412220301 | Mai Thuận | Hưng | Tỉnh Quảng Trị | | |
8 | 412220302 | Phạm Nguyễn Anh | Khoa | Thành phố Đà Nẵng | | |
9 | 412220303 | Phạm Thị Nhi | Kiều | Tỉnh Quảng Nam | | |
10 | 412220304 | Dương Mai Hoàng | Lan | Tỉnh Quảng Trị | | |
11 | 412220305 | Nguyễn Lê Đắc | Lân | Tỉnh Quảng Nam | | |
12 | 412220306 | Phan Thị | Minh | Tỉnh Nghệ An | | |
13 | 412220307 | Lê Thị Thu | Ngân | Tỉnh Quảng Trị | | |
14 | 412220309 | Lê Huyền Bảo | Ngọc | Thành phố Đà Nẵng | | |
15 | 412220308 | Phan Hoàng Bảo | Ngọc | Thành phố Đà Nẵng | | |
16 | 412220312 | Lê Nguyễn Thảo | Nhi | Thành phố Đà Nẵng | | |
17 | 412220311 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Tỉnh Quảng Trị | | |
18 | 412220310 | Nguyễn Trần Yến | Nhi | Tỉnh Nghệ An | | |
19 | 412220313 | Mai Thị Quỳnh | Như | Tỉnh Quảng Trị | | |
20 | 412220315 | Đỗ Phạm Tuyết | Nhung | Tỉnh Quảng Nam | | |
21 | 412220314 | Hoàng Thị Cẩm | Nhung | Tỉnh Quảng Trị | | |
22 | 412220316 | Hồ Hoàng Phương | Phi | Thành phố Đà Nẵng | | |
23 | 412220317 | Trần Vĩnh | Phúc | Tỉnh Kon Tum | | |
24 | 412220318 | Huỳnh Thị Mai | Phượng | Tỉnh Quảng Nam | | |
25 | 412220320 | Bùi Thu | Thảo | Thành phố Đà Nẵng | | |
26 | 412220319 | Lê Huỳnh Phương | Thảo | Thành phố Đà Nẵng | | |
27 | 412220321 | Mạc Lê Phương | Thảo | Thành phố Đà Nẵng | | |
28 | 412220323 | Huỳnh Ngọc Anh | Thư | Thành phố Đà Nẵng | | |
29 | 412220322 | Võ Thụy Minh | Thư | Thành phố Đà Nẵng | | |
30 | 412220324 | Phạm Ngọc Đan | Thục | Thành phố Đà Nẵng | | |
31 | 412220325 | Ngô Hoài | Thương | Thành phố Đà Nẵng | | |
32 | 412220326 | Nguyễn Thị Ngọc | Thúy | Thành phố Đà Nẵng | | |
33 | 412220327 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Tỉnh Gia Lai | | |
34 | 412220328 | Trần Nguyễn Tú | Trinh | Tỉnh Gia Lai | | |
35 | 412220329 | Đinh Quang | Tuấn | Tỉnh Quảng Nam | | |
36 | 412220330 | Võ Thị Tường | Vi | Tỉnh Quảng Ngãi | | |
37 | 412220331 | Hồ Thị Tường | Vy | Tỉnh Quảng Nam | | |
38 | 412220332 | Nguyễn Ngọc Hạ | Vy | Thành phố Đà Nẵng | | |
39 | 412220334 | Đặng Thị Ngọc | Yến | Tỉnh Quảng Nam | | |
40 | 412220333 | Võ Thị Hải | Yến | Thành phố Đà Nẵng | | |