Danh sách sinh viên
Lớp sinh hoạt : 22CNATMCLC03
Stt | Mã số SV | Họ lót | Tên | Nơi sinh | Địa chỉ | Điện thoại |
1 | 412220240 | Trần Ngọc Thiên | Ân | Thành phố Đà Nẵng | | |
2 | 412220241 | Trần Thị Tú | Anh | Tỉnh Quảng Trị | | |
3 | 412220242 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | Tỉnh Thanh Hóa | | |
4 | 412220243 | Nguyễn Thị Linh | Chi | Tỉnh Nghệ An | | |
5 | 412220244 | Nguyễn Hoàng Châu | Duyên | Thành phố Đà Nẵng | | |
6 | 412220245 | Nguyễn Lê Gia | Hân | Tỉnh Quảng Ngãi | | |
7 | 412220246 | Trần Mỹ | Hạnh | Tỉnh Quảng Nam | | |
8 | 412220247 | Nguyễn Thị Thu | Huệ | Tỉnh Quảng Nam | | |
9 | 412220248 | Trịnh Hoàng Minh | Khai | Tỉnh Thanh Hóa | | |
10 | 412220249 | Nguyễn Thị Nhất | Lân | Tỉnh Quảng Trị | | |
11 | 412220250 | Lê Thị Huyền | Linh | Tỉnh Nghệ An | | |
12 | 412220251 | Trịnh Khánh | Linh | Tỉnh Quảng Nam | | |
13 | 412220252 | Vũ Trần | Long | Thành phố Đà Nẵng | | |
14 | 412220253 | Lương Nhật | Minh | Tỉnh Quảng Ngãi | | |
15 | 412220254 | Nguyễn Lê Hoàng | My | Thành phố Đà Nẵng | | |
16 | 412220256 | Dương Thị | Ngân | Tỉnh Quảng Nam | | |
17 | 412220255 | Phan Nguyễn Bảo | Ngân | Tỉnh Quảng Nam | | |
18 | 412220257 | Lê Thị Như | Ngọc | Thành phố Đà Nẵng | | |
19 | 412220258 | Trần Phương | Nhi | Tỉnh Quảng Nam | | |
20 | 412220259 | Phạm Thị Quỳnh | Như | Tỉnh Thanh Hóa | | |
21 | 412220260 | Nguyễn Thiên An | Phúc | Thành phố Đà Nẵng | | |
22 | 412220261 | Nguyễn Thị Bảo | Quyên | Thành phố Đà Nẵng | | |
23 | 412220262 | Hứa Thị Diễm | Quỳnh | Tỉnh Quảng Nam | | |
24 | 412220263 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Tỉnh Nghệ An | | |
25 | 412220264 | Phạm Đoàn Minh | Thư | Thành phố Đà Nẵng | | |
26 | 412220265 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | Tỉnh Quảng Trị | | |
27 | 412220266 | Phạm Hà Bảo | Trân | Tỉnh Quảng Nam | | |
28 | 412220267 | Trần Đỗ Tố | Uyên | Thành phố Đà Nẵng | | |