Danh sách sinh viên
Lớp sinh hoạt : 22CNATMCLC02
Stt | Mã số SV | Họ lót | Tên | Nơi sinh | Địa chỉ | Điện thoại |
1 | 412220214 | Hồ Lê | An | Tỉnh Quảng Ngãi | | |
2 | 412220216 | Hoàng Vân | Anh | Tỉnh Bình Định | | |
3 | 412220215 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Tỉnh Nghệ An | | |
4 | 412220217 | Lê Hoàng Thái | Bảo | Tỉnh Thừa Thiên Huế | | |
5 | 412220218 | Nguyễn Thị Quỳnh | Châu | Thành phố Đà Nẵng | | |
6 | 412220219 | Nguyễn Thúy | Diễm | Tỉnh Quảng Nam | | |
7 | 412220220 | Dương Thị Ngọc | Hân | Tỉnh Quảng Ngãi | | |
8 | 412220221 | Bùi Thị Thúy | Hằng | Tỉnh Gia Lai | | |
9 | 412220222 | Mai Nguyễn Kim | Hoàng | Thành phố Đà Nẵng | | |
10 | 412220223 | Nguyễn Thị | Huyền | Tỉnh Quảng Nam | | |
11 | 412220224 | Võ Huỳnh Gia | Khánh | Thành phố Đà Nẵng | | |
12 | 412220226 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | Thành phố Đà Nẵng | | |
13 | 412220225 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Tỉnh Thanh Hóa | | |
14 | 412220227 | Nguyễn Trần Phương | Mai | Tỉnh Bình Phước | | |
15 | 412220228 | Ngô Thị Trà | My | Tỉnh Quảng Trị | | |
16 | 412220229 | Trần Minh | Ngọc | Tỉnh Quảng Nam | | |
17 | 412220231 | Nguyễn Thị | Nhi | Tỉnh Quảng Ngãi | | |
18 | 412220230 | Nguyễn Trần Yến | Nhi | Thành phố Đà Nẵng | | |
19 | 412220232 | Phòng Thái | Ni | Thành phố Đà Nẵng | | |
20 | 412220233 | Nguyễn Thị Nhật | Quyên | Thành phố Đà Nẵng | | |
21 | 412220234 | Nguyễn Diễm | Quỳnh | Thành phố Đà Nẵng | | |
22 | 412220235 | Nguyễn Thị Kim | Thảo | Thành phố Đà Nẵng | | |
23 | 412220236 | Trần Thị Hà | Thư | Tỉnh Quảng Ngãi | | |
24 | 412220237 | Lê Võ Mỵ Thanh | Thúy | Thành phố Đà Nẵng | | |
25 | 412220238 | Hà Bảo | Trâm | Thành phố Hồ Chí Minh | | |
26 | 412220239 | Trần Thị Hiền | Trinh | Tỉnh Quảng Nam | | |