Danh sách sinh viên
Lớp sinh hoạt : 22CNATMCLC01
Stt | Mã số SV | Họ lót | Tên | Nơi sinh | Địa chỉ | Điện thoại |
1 | 412220188 | Lê Thị Lan | Anh | Thành phố Đà Nẵng | | |
2 | 412220186 | Nguyễn Tuấn | Anh | Tỉnh Nghệ An | | |
3 | 412220187 | Trần Hoàng | Anh | Tỉnh Nam Định | | |
4 | 412220189 | Nguyễn Bá Nhật | Ánh | Thành phố Đà Nẵng | | |
5 | 412220190 | Bùi Thúy | Diễm | Tỉnh Quảng Nam | | |
6 | 412220191 | Phạm Ngân | Hà | Tỉnh Hà Tĩnh | | |
7 | 412220192 | Xiêng Trịnh Lệ | Hằng | Tỉnh Kon Tum | | |
8 | 412220193 | Đậu Thị | Hoa | Tỉnh Thanh Hóa | | |
9 | 412220194 | Hoàng Vĩnh Khánh | Huyền | Thành phố Đà Nẵng | | |
10 | 412220195 | Nguyễn Hoàng Vy | Khanh | Tỉnh Quảng Ngãi | | |
11 | 412220196 | Cao Kiều Ngọc | Linh | Tỉnh Thanh Hóa | | |
12 | 412220197 | Dương Thị Khánh | Linh | Thành phố Đà Nẵng | | |
13 | 412220198 | Nguyễn Thị Ly | Ly | Tỉnh Quảng Nam | | |
14 | 412220199 | Nguyễn Thị Trà | My | Tỉnh Quảng Trị | | |
15 | 412220200 | Bùi Thị Lê | Na | Tỉnh Nghệ An | | |
16 | 412220201 | Hoàng Hồ Như | Nghĩa | Tỉnh Quảng Nam | | |
17 | 412220202 | Nguyễn Thanh Hồng | Nguyên | Thành phố Hồ Chí Minh | | |
18 | 412220203 | Trần Thị | Nhi | Tỉnh Quảng Nam | | |
19 | 412220204 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | Thành phố Đà Nẵng | | |
20 | 412220205 | Lê Thị Bích | Phượng | Tỉnh Thanh Hóa | | |
21 | 412220206 | Hồ Hoàng Ánh Hào | Quang | Tỉnh Nghệ An | | |
22 | 412220207 | Phạm Nguyễn Như | Quỳnh | Thành phố Đà Nẵng | | |
23 | 412220208 | Trần Hương | Thanh | Tỉnh Quảng Nam | | |
24 | 412220209 | Đỗ Hà Anh | Thư | Tỉnh Quảng Nam | | |
25 | 412220210 | Lê Phạm Hoài | Thương | Thành phố Đà Nẵng | | |
26 | 412220211 | Hoàng Thanh | Trà | Tỉnh Thanh Hóa | | |
27 | 412220212 | Trần Xuân | Trang | Thành phố Đà Nẵng | | |
28 | 412220213 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | Tỉnh Quảng Nam | | |