Danh sách sinh viên
Lớp sinh hoạt : 22CNADL01
Stt | Mã số SV | Họ lót | Tên | Nơi sinh | Địa chỉ | Điện thoại |
1 | 412220002 | Bùi Thị Quỳnh | Anh | Tỉnh Thừa Thiên Huế | | |
2 | 412220001 | Nguyễn Xuân | Anh | Tỉnh Thanh Hóa | | |
3 | 412220003 | Ngô An Thái | Bình | Tỉnh Quảng Bình | | |
4 | 412220004 | Trần Nguyễn Bảo | Châu | Tỉnh Quảng Trị | | |
5 | 412220005 | Trương Nguyễn Tiến | Đạt | Tỉnh Thừa Thiên Huế | | |
6 | 412220006 | Hoàng Thị Mỹ | Duyên | Tỉnh Quảng Bình | | |
7 | 412220007 | Nguyễn Thị | Hạnh | Tỉnh Nghệ An | | |
8 | 412220008 | Lê Gia | Huệ | Thành phố Đà Nẵng | | |
9 | 412220009 | Lê Thị | Hường | Tỉnh Thanh Hóa | | |
10 | 412220010 | Đặng Lâm Gia | Khánh | Thành phố Đà Nẵng | | |
11 | 412220011 | Lê Phước Anh | Khoa | Tỉnh Quảng Nam | | |
12 | 412220012 | Dương Thị Kim | Liên | Tỉnh Thừa Thiên Huế | | |
13 | 412220013 | Phạm Thị Thuỳ | Linh | Tỉnh Hà Tĩnh | | |
14 | 412220014 | Phạm Tiểu | Mẫn | Tỉnh Quảng Bình | | |
15 | 412220015 | Võ Thị Kiều | Na | Thành phố Đà Nẵng | | |
16 | 412220016 | Trương Thị Bảo | Ngân | Tỉnh Quảng Nam | | |
17 | 412220017 | Phạm Phương | Nguyên | Tỉnh Quảng Bình | | |
18 | 412220018 | Bùi Trung | Nhật | Tỉnh Thừa Thiên Huế | | |
19 | 412220021 | Hoàng Lam | Nhi | Thành phố Đà Nẵng | | |
20 | 412220019 | Nguyễn Thị Khánh | Nhi | Tỉnh Hà Tĩnh | | |
21 | 412220020 | Phạm Thị Yến | Nhi | Thành phố Đà Nẵng | | |
22 | 412220022 | Dương Phương | Nhung | Tỉnh Hà Tĩnh | | |
23 | 412220023 | Nguyễn Thị Thanh | Nhung | Thành phố Đà Nẵng | | |
24 | 412220024 | Trần Duy | Phước | Tỉnh Quảng Nam | | |
25 | 412220025 | Đinh Thị Thảo | Quyên | Thành phố Đà Nẵng | | |
26 | 412220026 | Lương Võ Xuân | Quỳnh | Tỉnh Thừa Thiên Huế | | |
27 | 412220027 | Lý Thị Thanh | Tâm | Tỉnh Kon Tum | | |
28 | 412220028 | Nguyễn Tuấn | Thành | Thành phố Đà Nẵng | | |
29 | 412220029 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Thành phố Đà Nẵng | | |
30 | 412220032 | Châu Anh | Thư | Thành phố Đà Nẵng | | |
31 | 412220031 | Lê Trần Anh | Thư | Thành phố Đà Nẵng | | |
32 | 412220030 | Phạm Anh | Thư | Thành phố Đà Nẵng | | |
33 | 412220033 | Nguyễn Thị | Thúy | Tỉnh Quảng Nam | | |
34 | 412220034 | Trần Nguyễn Thy | Thy | Thành phố Đà Nẵng | | |
35 | 412220035 | Đỗ Huyền | Trân | Thành phố Đà Nẵng | | |
36 | 412220036 | Nguyễn Lê Tuyết | Trinh | Tỉnh Kon Tum | | |
37 | 412220037 | Phạm Nhật Hữu | Trúc | Thành phố Đà Nẵng | | |
38 | 412220039 | Nguyễn Tâm | Vũ | Thành phố Đà Nẵng | | |
39 | 412220040 | Trần Thị Như | Ý | Tỉnh Quảng Ngãi | | |