Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.241.645
Hôm qua:
6.538
Hôm nay:
1.094
Danh sách sinh viên
Lớp sinh hoạt :
22CNA08
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Nơi sinh
Địa chỉ
Điện thoại
1
411220269
Lý Thị Hồng
Anh
Tỉnh Hà Tĩnh
2
411220270
Lê Thị
Ánh
Thành phố Đà Nẵng
3
411220271
Nguyễn Hà
Chi
Thành phố Đà Nẵng
4
411220272
Nguyễn Hải
Đăng
Tỉnh Quảng Trị
5
411220273
Nguyễn Thị
Dung
Tỉnh Quảng Nam
6
411220274
Phùng Cẩm
Duyên
Tỉnh Quảng Nam
7
411220275
Lê Thị Thái
Hà
Tỉnh Quảng Nam
8
411220276
Đỗ Thị
Hiền
Tỉnh Thanh Hóa
9
411220277
Đỗ Huy
Hiệu
Tỉnh Gia Lai
10
411220278
Lê Thị Thanh
Huệ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
11
411220279
Nguyễn Thị Kim
Huyền
Thành phố Đà Nẵng
12
411220280
Phan Quốc
Khoa
Thành phố Đà Nẵng
13
411220281
Lê Phương
Linh
Tỉnh Gia Lai
14
411220282
Phan Ngọc
Linh
Tỉnh Quảng Nam
15
411220283
Nguyễn Thị Bích
Loan
Tỉnh Quảng Bình
16
411220284
Trần Hà
Mi
Tỉnh Hà Tĩnh
17
411220285
Triệu My
Na
Thành phố Đà Nẵng
18
411220286
Đặng Kim
Ngân
Thành phố Đà Nẵng
19
411220287
Hà Bảo
Nghi
Tỉnh Kon Tum
20
411220288
Nguyễn Thị Hồng
Ngọc
Thành phố Đà Nẵng
21
411220289
Nguyễn Văn
Nguyên
Tỉnh Đắk Lắk
22
411220290
Trương Lê Thảo
Nhi
Tỉnh Thừa Thiên Huế
23
411220291
Lê Thị Kim
Nhung
Tỉnh Thừa Thiên Huế
24
411220292
Phạm Thị
Phượng
Tỉnh Quảng Ngãi
25
411220293
Lê Thị Như
Quỳnh
Tỉnh Quảng Nam
26
411220294
Tạ Tiến
Tài
Thành phố Đà Nẵng
27
411220295
Nguyễn Doãn Minh
Tâm
Tỉnh Quảng Nam
28
411220296
Bùi Thị Phương
Thảo
Tỉnh Hà Tĩnh
29
411220297
Đỗ Thị Thu
Thảo
Tỉnh Quảng Ngãi
30
411220298
Hoàng Thị Hiền
Thục
Tỉnh Nghệ An
31
411220299
Ngô Thị Thủy
Tiên
Tỉnh Quảng Bình
32
411220300
Hồ Đăng Quỳnh
Trâm
Tỉnh Thừa Thiên Huế
33
411220301
Phan Nguyễn Bảo
Trân
Tỉnh Quảng Ngãi
34
411220302
Nguyễn Lê Thùy
Trang
Tỉnh Quảng Nam
35
411220303
Đoàn Nguyễn Thiện
Trí
Tỉnh Yên Bái
36
411220304
Võ Như Ngọc
Uyên
Thành phố Đà Nẵng
37
411220305
Nguyễn Thị Yến
Vi
Tỉnh Nghệ An
38
411220306
Võ Thị Hồng
Xuyến
Tỉnh Nghệ An