Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.242.257
Hôm qua:
6.538
Hôm nay:
1.706
Danh sách sinh viên
Lớp sinh hoạt :
22CNA06
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Nơi sinh
Địa chỉ
Điện thoại
1
411220194
Huỳnh Ngọc
Anh
Thành phố Đà Nẵng
2
411220193
Lê Thị Khánh
Anh
Tỉnh Thanh Hóa
3
411220195
Thái Linh
Chi
Tỉnh Nghệ An
4
411220196
Nguyễn Thiện
Chí
Tỉnh Bình Định
5
411220197
Hoàng Phương
Dung
Tỉnh Thanh Hóa
6
411220198
Nguyễn Ngọc Mỹ
Duyên
Tỉnh Quảng Trị
7
411220199
Phạm Thị Hương
Giang
Tỉnh Quảng Ngãi
8
411220200
Vũ An
Hải
Tỉnh Nghệ An
9
411220201
Bùi Trần Thúy
Hằng
Tỉnh Quảng Nam
10
411220202
Nguyễn Huy
Hợp
Thành phố Đà Nẵng
11
411220203
Phan Thị
Huyền
Tỉnh Quảng Trị
12
411220204
Nguyễn Tuấn
Khanh
Tỉnh Quảng Trị
13
411220205
Trương Thị Thanh
Lam
Tỉnh Quảng Nam
14
411220207
Lê Nguyễn Nhật
Linh
Tỉnh Lâm Đồng
15
411220206
Trần Thị Diệu
Linh
Tỉnh Quảng Bình
16
411220208
Nguyễn Huệ
Mẫn
Thành phố Đà Nẵng
17
411220209
Hồ Thị Hoàn
Mỹ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
18
411220211
Nguyễn Trần Ý
Ngân
Thành phố Đà Nẵng
19
411220210
Trần Thị Thảo
Ngân
Tỉnh Quảng Trị
20
411220213
Tạ Công
Nguyên
Tỉnh Quảng Ngãi
21
411220214
Lê Đinh Khánh
Nhi
Tỉnh Quảng Bình
22
411220215
Võ Thị Phương
Nhung
Tỉnh Nghệ An
23
411220216
Phạm Thị Minh
Phương
Thành phố Đà Nẵng
24
411220217
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
Thành phố Đà Nẵng
25
411220218
Nguyễn Ngọc
Sơn
Tỉnh Hà Tĩnh
26
411220219
Lê Thị Mỹ
Tâm
Tỉnh Gia Lai
27
411220221
Đoàn Thị Thu
Thảo
Tỉnh Quảng Nam
28
411220220
Trần Thị
Thảo
Tỉnh Thanh Hóa
29
411220222
Huỳnh Minh
Thông
Tỉnh Bình Định
30
411220223
Nguyễn Hoàng Anh
Thư
Thành phố Đà Nẵng
31
411220224
Nguyễn Thị Minh
Thùy
Tỉnh Quảng Trị
32
411220225
Phan Thị Ngọc
Trâm
Tỉnh Hà Tĩnh
33
411220226
Đàm Thị Bảo
Trân
Thành phố Đà Nẵng
34
411220227
Phan Nguyễn Thùy
Trang
Thành phố Đà Nẵng
35
411220228
Nguyễn Thị
Tú
Tỉnh Nghệ An
36
411220229
Lê Hoàng Thảo
Vân
Tỉnh Khánh Hòa
37
411220230
Nguyễn Thị Tường
Vy
Tỉnh Quảng Nam