Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.241.564
Hôm qua:
6.538
Hôm nay:
1.013
Danh sách sinh viên
Lớp sinh hoạt :
22CNA05
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Nơi sinh
Địa chỉ
Điện thoại
1
411220156
Lê Loan
Anh
Tỉnh Quảng Nam
2
411220155
Trần Thị Phương
Anh
Tỉnh Hải Dương
3
411220157
Huỳnh Phước
Bảo
Thành phố Đà Nẵng
4
411220158
Đỗ Thị Mỹ
Châu
Thành phố Đà Nẵng
5
411220159
Hứa Thùy
Diệu
Thành phố Đà Nẵng
6
411220160
Lê Thị Mỹ
Duyên
Tỉnh Hà Tĩnh
7
411220161
Đinh Thị Hà
Giang
Tỉnh Quảng Ngãi
8
411220162
Nguyễn Hoàng
Hạc
Thành phố Đà Nẵng
9
411220163
Phạm Nguyễn Thúy
Hằng
Tỉnh Quảng Nam
10
411220164
Nguyễn Thị Khánh
Hồng
Tỉnh Đắk Nông
11
411220165
Mai Thị Thanh
Huyền
Tỉnh Nghệ An
12
411220166
Phạm Triệu Bảo
Kha
Thành phố Đà Nẵng
13
411220167
Trần Thị Mỹ
Kim
Thành phố Đà Nẵng
14
411220169
Nguyễn Thị Mỹ
Linh
Tỉnh Lạng Sơn
15
411220168
Nguyễn Thị Thùy
Linh
Tỉnh Quảng Bình
16
411220170
Nguyễn Thị Thảo
Mai
Tỉnh Đắk Lắk
17
411220171
Huỳnh Nguyễn Thị Trà
My
Tỉnh Gia Lai
18
411220173
Hồ Thị Hồng
Ngân
Tỉnh Đắk Nông
19
411220172
Nguyễn Thị Hoàng
Ngân
Tỉnh Quảng Trị
20
411220174
Đồng Trần Bảo
Ngọc
Tỉnh Quảng Nam
21
411220175
Trần Huỳnh Bảo
Nguyên
Thành phố Đà Nẵng
22
411220176
Trần Thị Ngọc
Nhi
Tỉnh Hà Tĩnh
23
411220177
Trần Nữ Ngọc
Như
Tỉnh Quảng Bình
24
411220178
Trịnh Thị Hoài
Phương
Tỉnh Nghệ An
25
411220179
Võ Thị Trúc
Quỳnh
Thành phố Đà Nẵng
26
411220180
Nguyễn Vũ
Sâm
Thành phố Đà Nẵng
27
411220181
Lê Thị
Sang
Tỉnh Hà Tĩnh
28
411220183
Đặng Ngọc Phương
Thảo
Tỉnh Quảng Nam
29
411220182
Nguyễn Thị Phương
Thảo
Tỉnh Thanh Hóa
30
411220184
Ngô Đức
Thiện
Tỉnh Khánh Hòa
31
411220185
Ngô Thị Thanh
Thư
Thành phố Đà Nẵng
32
411220186
Huỳnh Lê Phương
Thúy
Tỉnh Quảng Ngãi
33
411220187
Hoàng Huyền
Trâm
Tỉnh Nghệ An
34
411220188
Trương Thùy
Trân
Thành phố Đà Nẵng
35
411220189
Phan Trịnh Thùy
Trang
Thành phố Đà Nẵng
36
411220190
Nguyễn Thị Thanh
Trúc
Tỉnh Quảng Nam
37
411220191
Châu Trần Hải
Vân
Tỉnh Quảng Trị
38
411220192
Huỳnh Diệu Hoàng
Vy
Tỉnh Quảng Nam