Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
1.242.341
Hôm qua:
6.538
Hôm nay:
1.790
Danh sách sinh viên
Lớp sinh hoạt :
22CNA03
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Nơi sinh
Địa chỉ
Điện thoại
1
411220079
Mai Thị Nguyên
An
Thành phố Đà Nẵng
2
411220080
Nguyễn Thị Như
Anh
Tỉnh Hà Tĩnh
3
411220081
Trần Thái
Bảo
Thành phố Đà Nẵng
4
411220082
Lê Quỳnh
Châu
Tỉnh Đồng Nai
5
411220083
Lê Thị
Diễm
Tỉnh Đắk Nông
6
411220084
Trần Minh
Đức
Tỉnh Gia Lai
7
411220085
Nguyễn Thùy
Dương
Tỉnh Bình Định
8
411220086
Nguyễn Hoàng Vân
Giang
Thành phố Đà Nẵng
9
411220087
Phan Thanh
Hằng
Tỉnh Quảng Trị
10
411220088
Hồ Thị Lam
Hồng
Tỉnh Nghệ An
11
411220089
Nguyễn Việt
Hưng
Thành phố Hà Nội
12
411220091
Nguyễn Thanh Thu
Huyền
Thành phố Đà Nẵng
13
411220090
Trần Thị Mỹ
Huyền
Tỉnh Nghệ An
14
411220093
Nguyễn Hồng Khánh
Linh
Tỉnh Quảng Nam
15
411220092
Phan Thị
Linh
Tỉnh Hà Tĩnh
16
411220094
Trần Hoàng
Lý
Tỉnh Phú Yên
17
411220095
Nguyễn Hà
My
Tỉnh Quảng Nam
18
411220096
Nguyễn Thị Hằng
Nga
Tỉnh Nghệ An
19
411220097
Cao Thanh Tuyết
Ngân
Tỉnh Khánh Hòa
20
411220098
Bùi Hữu
Nghĩa
Tỉnh Quảng Trị
21
411220099
Văn Nguyễn Bảo
Ngọc
Thành phố Đà Nẵng
22
411220100
Lữ Thị Minh
Nguyệt
Tỉnh Quảng Nam
23
411220101
Nguyễn Ngọc
Như
Tỉnh Nghệ An
24
411220102
Lê Hoàng Nhật
Phi
Tỉnh Kon Tum
25
411220103
Trần Trí
Quân
Thành phố Đà Nẵng
26
411220104
Nguyễn Phương
Quỳnh
Tỉnh Quảng Bình
27
411220105
Phạm Trần Khánh
Quỳnh
Thành phố Đà Nẵng
28
411220106
Phạm Quang
Thành
Tỉnh Quảng Ngãi
29
411220107
Nguyễn Thị Song
Thao
Tỉnh Nghệ An
30
411220108
Trần Đoàn Phương
Thảo
Thành phố Đà Nẵng
31
411220109
Nguyễn Thị Anh
Thư
Thành phố Đà Nẵng
32
411220110
Nguyễn Ngân
Thương
Tỉnh Hà Tĩnh
33
411220111
Hoàng Thị
Trà
Tỉnh Nghệ An
34
411220112
Nguyễn Trần Khánh
Trâm
Tỉnh Quảng Ngãi
35
411220113
Nguyễn Ngọc Kiều
Trang
Tỉnh Thừa Thiên Huế
36
411220114
Nguyễn Thị Kiều
Trinh
Tỉnh Quảng Ngãi
37
411220115
Nguyển Thị Cẩm
Vân
Tỉnh Hà Tĩnh
38
411220116
Hồ Thị Trúc
Vy
Tỉnh Quảng Trị