Danh sách sinh viên
Lớp sinh hoạt : 22CNJCLC01
Stt | Mã số SV | Họ lót | Tên | Nơi sinh | Địa chỉ | Điện thoại |
1 | 417220206 | Lê Trần Vân | Anh | Tỉnh Quảng Nam | | |
2 | 417220207 | Hồ Thị Ngọc | Ánh | Tỉnh Bình Thuận | | |
3 | 417220208 | Nguyễn Vũ Hải | Châu | Tỉnh Thái Bình | | |
4 | 417220209 | Nguyễn Mai Thùy | Dương | Tỉnh Quảng Bình | | |
5 | 417220210 | Đoàn Thị Châu | Giang | Thành phố Đà Nẵng | | |
6 | 417220211 | Hứa Hà | Giang | Tỉnh Quảng Nam | | |
7 | 417220212 | Nguyễn Ngọc Bảo | Hân | Thành phố Đà Nẵng | | |
8 | 417220213 | Đặng Thị Thanh | Hằng | Tỉnh Quảng Nam | | |
9 | 417220214 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Hương | Thành phố Đà Nẵng | | |
10 | 417220215 | Trần Thanh | Lam | Thành phố Đà Nẵng | | |
11 | 417220216 | Nguyễn Thị Như | Minh | Tỉnh Quảng Nam | | |
12 | 417220217 | Nguyễn Ngọc Bảo | My | Thành phố Đà Nẵng | | |
13 | 417220218 | Nguyễn Linh | Nga | Tỉnh Thanh Hóa | | |
14 | 417220219 | Lê Thị Thanh | Nghĩa | Thành phố Đà Nẵng | | |
15 | 417220221 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhung | Tỉnh Quảng Bình | | |
16 | 417220220 | Trần Cẩm | Nhung | Tỉnh Hà Tĩnh | | |
17 | 417220222 | Nguyễn Nhật | Quỳnh | Tỉnh Thừa Thiên Huế | | |
18 | 417220223 | Nguyễn Thiên Hương | Quỳnh | Tỉnh Khánh Hòa | | |
19 | 417220224 | Lê Hà | Thanh | Thành phố Đà Nẵng | | |
20 | 417220225 | Lê Thị Kim | Thoa | Tỉnh Bình Định | | |
21 | 417220226 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | Thành phố Đà Nẵng | | |
22 | 417220227 | Trần Dương Phương | Trâm | Thành phố Đà Nẵng | | |
23 | 417220228 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | Tỉnh Quảng Nam | | |
24 | 417220229 | Nguyễn Phương Bảo | Vy | Tỉnh Thừa Thiên Huế | | |
25 | 417220230 | Nguyễn Trần Thanh | Xuân | Thành phố Đà Nẵng | | |