Danh sách sinh viên
Lớp sinh hoạt : 22CNDPHCLC01
Stt | Mã số SV | Họ lót | Tên | Nơi sinh | Địa chỉ | Điện thoại |
1 | 416220075 | Tôn Nữ Khánh | An | Thành phố Đà Nẵng | | |
2 | 416220074 | Trần Văn | An | Thành phố Đà Nẵng | | |
3 | 416220076 | Lê Nữ Quỳnh | Anh | Tỉnh Thanh Hóa | | |
4 | 416220077 | Nguyễn Ngọc | Diệp | Thành phố Đà Nẵng | | |
5 | 416220078 | Lê Công | Hậu | Thành phố Đà Nẵng | | |
6 | 416220079 | Lê Nguyễn Diễm | Huyền | Tỉnh Ninh Thuận | | |
7 | 416220080 | Trần Thị Duy | Khương | Tỉnh Quảng Ngãi | | |
8 | 416220081 | Phạm Bảo | Long | Tỉnh Khánh Hòa | | |
9 | 416220082 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | Thành phố Đà Nẵng | | |
10 | 416220083 | Lê Thị Xuân | Ngân | Tỉnh Thừa Thiên Huế | | |
11 | 416220086 | Đoàn Thị Minh | Ngọc | Thành phố Đà Nẵng | | |
12 | 416220084 | Phan Từ Bảo | Ngọc | Thành phố Đà Nẵng | | |
13 | 416220085 | Trương Bích | Ngọc | Thành phố Đà Nẵng | | |
14 | 416220087 | Nguyễn Bảo | Nguyên | Thành phố Đà Nẵng | | |
15 | 416220088 | Tống Khánh | Nguyên | Tỉnh Quảng Ngãi | | |
16 | 416220089 | Đào Ánh | Nguyệt | Thành phố Đà Nẵng | | |
17 | 416220090 | Nguyễn Thị Thảo | Nhi | Tỉnh Quảng Trị | | |
18 | 416220091 | Nguyễn Lê Trúc | Quỳnh | Thành phố Đà Nẵng | | |
19 | 416220092 | Nguyễn Hoàng Gia | Thái | Thành phố Đà Nẵng | | |
20 | 416220094 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Tỉnh Quảng Nam | | |
21 | 416220093 | Trần Lê Phương | Thảo | Tỉnh Quảng Trị | | |
22 | 416220095 | Nguyễn Lê Anh | Thư | Thành phố Đà Nẵng | | |
23 | 416220096 | Trần Nguyễn Bảo | Trân | Thành phố Đà Nẵng | | |
24 | 416220097 | Đỗ Thị Quỳnh | Trang | Tỉnh Đắk Lắk | | |
25 | 416220098 | Trần Thị Phương | Uyên | Thành phố Đà Nẵng | | |
26 | 416220100 | Huỳnh Thị Thanh | Vy | Tỉnh Quảng Nam | | |
27 | 416220099 | Trần Thị Thảo | Vy | Thành phố Đà Nẵng | | |