Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Danh sách hoàn thành GDTC
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
2.860.608
Hôm qua:
9.869
Hôm nay:
463
Danh sách sinh viên
Lớp sinh hoạt :
23ITe2
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Nơi sinh
Địa chỉ
Điện thoại
1
23IT.EB002
Đào Vũ
Anh
2
23IT.EB004
Lê Quang
Anh
3
23IT.EB006
Phạm Quang
Anh
4
23IT.EB008
Nguyễn Trần Công
Bảo
5
23IT.EB012
Y- Adin
Byă
6
23IT.EB014
Ngô Quang
Chung
7
23IT.EB016
Lê Nguyễn Công
Danh
8
23IT.EB018
Lê Quốc
Đạt
9
23IT.EB020
Hồ Hoàng Thu
Diễm
10
23IT.EB022
Lê Quang
Đức
11
23IT.EB024
Võ Tấn
Đức
12
23IT.EB026
Nguyễn Văn Lê
Duy
13
23IT.EB028
Hoàng Phan
Hà
14
23IT.EB030
Phạm Hữu
Hải
15
23IT.EB032
Trương Thị Mỹ
Hoa
16
23IT.EB034
Hồ Văn
Hòa
17
23IT.EB036
Nguyễn Huỳnh
Hoan
18
23IT.EB038
Thái Phan Minh
Hoàng
19
23IT.EB044
Nguyễn Đức Hoàng
Huy
20
23IT.EB046
Phan Nguyễn Phúc
Huy
21
23IT.EB048
Lê Thị Thanh
Huyền
22
23IT.EB050
Lê Hồ Anh
Khôi
23
23IT.EB052
Hồ Khánh
Lâm
24
23IT.EB056
Huỳnh Văn
Lợi
25
23IT.EB060
Lê Công Quốc
Mỹ
26
23IT.EB062
Nguyễn Thanh Thiên
Ngân
27
23IT.EB064
Nguyễn Từ Anh
Nguyên
28
23IT.EB066
Trần Thị Thảo
Nguyên
29
23IT.EB068
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
30
23IT.EB070
Nguyễn Viết
Pháp
31
23IT.EB072
Phạm Công
Phú
32
23IT.EB074
Nguyễn Đức
Phúc
33
23IT.EB078
Đoàn Minh
Quân
34
23IT.EB080
Nguyễn Ngọc
Quang
35
23IT.EB082
Nguyễn Hữu
Quốc
36
23IT.EB084
Đinh Thị Ánh
Sáng
37
23IT.EB086
Nguyễn Thái
Sơn
38
23IT.EB088
Nguyễn Thị Kim
Tâm
39
23IT.EB090
Hoàng Xuân
Tân
40
23IT.EB092
Nguyễn Văn
Thái
41
23IT.EB094
Võ Quyết
Thắng
42
23IT.EB096
Vi Hữu
Thành
43
23IT.EB098
Nguyễn Phương
Thảo
44
23IT.EB100
Lê Tấn
Thịnh
45
23IT.EB102
Nguyễn Võ Phước
Thịnh
46
23IT.EB104
Lê Quang
Thọ
47
23IT.EB106
Lê Nhật
Thuận
48
23IT.EB108
Trần Phan Minh
Tiến
49
23IT.EB110
Lê Thị Thu
Trang
50
23IT.EB112
Nguyễn Thị Tố
Trinh
51
23IT.EB114
Nguyễn Bùi Anh
Tuấn
52
23IT.EB116
Nguyễn Thị Tường
Vi
53
23IT.EB118
Trần Hoàng
Việt
54
23IT.EB120
Đặng Thanh
Vũ
55
23IT.EB122
Lê Thị Hạ
Vy
56
23IT.EB124
Đỗ Đặng
Ý