Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Sổ cấp chứng chỉ
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
537.790
Hôm qua:
1.955
Hôm nay:
835
Danh sách sinh viên
Lớp học phần :
K23-GDTC2-BB-04
Học phần : Bóng bàn Giảng viên :
Hoàng Trọng Lợi
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Địa chỉ
Điện thoại
Lớp sinh hoạt
1
221124022327
Trần Vũ Hà
My
48K22.3
2
221124029142
Nguyễn Mạnh
Thịnh
48K29.1
3
231121699109
Trần Thị Kiều
Duyên
49K01.1-E
4
231121699116
Huỳnh Thị Ngọc
Huyền
49K01.1-E
5
231121699126
Hoàng Bình
Minh
49K01.1-E
6
231121699135
Đặng Như Bảo
Quyên
49K01.1-E
7
231121699140
Nguyễn Gia
Triều
49K01.1-E
8
231121699143
Võ Hoàng Như
Ý
49K01.1-E
9
231124008232
Hoàng Thảo
Ngọc
49K08.2
10
231124008241
Phan Thị Hoàng
Oanh
49K08.2
11
231122015104
Nguyễn Anh
Duy
49K15.1
12
231122015130
Văn Thị Hà
Phương
49K15.1
13
231122015203
Nguyễn Trần Hà
Anh
49K15.2
14
231122015205
Hoàng Kim Thái
Bảo
49K15.2
15
231122015207
Nguyễn Kha
Dĩ
49K15.2
16
231122015210
Lê Thị Hoài
Giang
49K15.2
17
231122015215
Nguyễn Minh
Huy
49K15.2
18
231122015223
Phan Thị Trà
My
49K15.2
19
231122015224
Hoàng Thị Lê
Na
49K15.2
20
231122015236
Lê Hoàn
Thành
49K15.2
21
231122015238
Nguyễn Thị Bình
Thơ
49K15.2
22
231122015249
Mai Thanh Cẩm
Tú
49K15.2
23
231122015251
Nông Thị
Việt
49K15.2
24
231122015312
Mã Phúc
Hoàng
49K15.3
25
231122015325
Phạm Hoàng
Ngân
49K15.3
26
231122015332
Ngô Thị Mỹ
Phương
49K15.3
27
231122015351
Nguyễn Quốc
Vương
49K15.3
28
231121018326
Nguyễn Văn Hoàng
Linh
49K18.3
29
231121018327
Nguyễn Loan
Ly
49K18.3
30
231121018333
Võ Thị Thúy
Nhi
49K18.3
31
231121018344
Phan Trần Thu
Thảo
49K18.3
32
231121018345
Nguyễn Thị
Thi
49K18.3
33
231121018355
Lê Văn
Trực
49K18.3
34
231124022139
Võ Trương Yến
Vy
49K22.1
35
231124022212
Bùi Lê Hạnh
Khuê
49K22.2
36
231124022216
Lê Thị Trà
My
49K22.2
37
231124022218
Cao Bảo
Ngọc
49K22.2
38
231124022226
Đinh Thị Cẩm
Quy
49K22.2
39
231124029133
Nguyễn Bảo Anh
Thư
49K29.1
40
231123098106
Hoàng Minh
Huy
49K31-E
41
231123098111
Trương Bảo
Ngọc
49K31-E
42
231123098117
Nguyễn Khắc
Trung
49K31-E
43
231122033103
Lê Võ Kim
Anh
49K33
44
231122033109
Hoàng Mạnh
Cường
49K33
45
231122033108
Nguyễn Đức
Cường
49K33
46
231122033106
Trần Phạm Mạnh
Cường
49K33
47
231122033110
Đặng Thị Thúy
Dung
49K33
48
231122033119
Nguyễn Quốc
Hưng
49K33
49
231122033154
Phan Xuân
Thịnh
49K33
50
231122033163
Lê Mai Trúc
Vy
49K33