Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Lịch học các lớp
Lịch sử dụng sân bãi
Lịch thi
LỊCH TUẦN
ĐÀO TẠO
NGHIÊN CỨU
THÔNG TIN
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giảng viên
Tài liệu điện tử
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu 
 Giới thiệu
 Thông điệp của Trưởng khoa
 Sứ mạng - Tầm nhìn
 Lĩnh vực hoạt động
 Chức năng - Nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Chủ nhiệm khoa
 Các bộ môn 
 Lý luận - Điền kinh - Thể dục
 Thể thao cá nhân
 Thể thao tập thể
 Các tổ trực thuộc 
 Đào tạo - Công tác sinh viên
 Nghiên cứu khoa học - Đảm bảo chất lượng - HTQT
 Tổ chức Hành chính - Cơ sở vật chất
 Trung tâm Thể thao
Danh sách hoàn thành GDTC
Danh bạ điện thoại
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
2.131.561
Hôm qua:
4.438
Hôm nay:
4.260
Danh sách sinh viên
Lớp sinh hoạt :
18T2
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Nơi sinh
Địa chỉ
Điện thoại
1
102180056
Võ Thái
Bảo
BÌNH ĐỊNH
2
102180057
Lê Chí
Công
NGHỆ AN
3
102180058
Đinh Nguyễn Văn
Đạt
QUẢNG NAM
4
102180059
Hồ Thế Anh
Đức
HÀ TĨNH
5
102180060
Dương Thanh
Dũng
HÀ TĨNH
6
102180061
Võ Đình
Dũng
QUẢNG NAM
7
102180062
Trần Đăng
Giáp
THỪA THIÊN HUẾ
8
102180063
Phan Thế
Hòa
THỪA THIÊN HUẾ
9
102180064
Trần Thị Thu
Hoài
TỈNH QUẢNG BÌNH
10
102180065
Hồ Như
Hoàng
11
102180066
Ngô
Hoàng
THỪA THIÊN HUẾ
12
102180067
Phạm Hữu
Hoàng
QUẢNG NAM
13
102180068
Đoàn Xuân
Hùng
THỪA THIÊN HUẾ
14
102180069
Nguyễn Tấn
Hùng
QUẢNG NAM
15
102180070
Trịnh Nhật
Hưng
QUẢNG NAM
16
102180071
Lê Cao Việt
Huy
QUẢNG NAM
17
102180072
Trần Hữu Nhật
Huy
AN GIANG
18
102180073
Phạm Văn
Khải
HÀ TĨNH
19
102180074
Nguyễn Đình Sĩ
Khoa
THỪA THIÊN HUẾ
20
102180075
Đặng Thị Tú
Khuyên
QUẢNG NGÃI
21
102180076
Sisanonh
Kiattysack
22
102180077
Nguyễn Thị
Lan
QUẢNG TRỊ
23
102180078
Nguyễn Hồng
Lĩnh
NGHỆ AN
24
102180079
Nguyễn Tấn
Lực
QUẢNG NGÃI
25
102180080
Vương Văn
Lưu
ĐẮK LẮK
26
102180081
Nguyễn Hữu
Lý
NGHỆ AN
27
102180082
Đỗ Văn
Minh
THANH HÓA
28
102180083
Nguyễn Lê Anh
Minh
QUẢNG TRỊ
29
102180084
Nguyễn Thị Ánh
My
QUẢNG NAM
30
102180085
Trương Công
Nam
QUẢNG NGÃI
31
102180086
Nguyễn Mai Thanh
Ngọc
ĐÀ NẴNG
32
102180087
Nguyễn Hoàng Phương
Nguyên
QUẢNG NAM
33
102180088
Phạm Trương Quang
Nhật
ĐĂK LĂK
34
102180089
Trần Duy Quang
Nhật
THỪA THIÊN HUẾ
35
102180090
Nguyễn Lê Thiên
Như
QUẢNG TRỊ
36
102180091
Võ Trần Sơn
Phong
ĐÀ NẴNG
37
102180092
Ngô Minh
Quân
ĐÀ NẴNG
38
102180093
Nguyễn Đình
Quốc
NGHỆ AN
39
102180094
Lê Văn
Sơn
THANH HÓA
40
102180095
Nguyễn Lê
Tài
ĐÀ NẴNG
41
102180096
Hoàng Minh
Thắng
TỈNH QUẢNG BÌNH
42
102180097
Đặng Công
Thịnh
ĐÀ NẴNG
43
102180098
Nguyễn Trung
Thịnh
ĐẮK LẮK
44
102180099
Nguyễn Quang
Thông
QUẢNG NAM
45
102180100
Lương Hầu
Thuận
THỪA THIÊN HUẾ
46
102180101
Nguyễn Văn
Tiên
QUẢNG NAM
47
102180102
Nguyễn Minh
Tiến
QUẢNG TRỊ
48
102180103
Nguyễn Thị Huyền
Trang
QUẢNG BÌNH
49
102180104
Trần Văn
Trí
ĐÀ NẴNG
50
102180105
Lê Thạc
Trung
NGHỆ AN
51
102180106
Nguyễn Duy
Trường
NGHỆ AN
52
102180107
Trần Quốc
Tuấn
NGHỆ AN
53
102180108
Nguyễn Công
Vinh
QUẢNG NAM
54
102180109
Nguyễn Bá
Vũ
ĐÀ NẴNG